VN-INDEX   1,207   2.0   0.2%
KL: 337,511,105   GT: 8,574 tỷ
HNX   227   -0.8   -0.3%
KL: 35,428,600   GT: 675 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 21,858,160   GT: 270 tỷ
VN30   1,235   1.6   0.1%
KL: 111,983,805   GT: 3,587 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 3,051,800 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,171,500 10.55 10.60 10.45
bsr 18 -0.10 1,149,100 18.10 18.20 17.90
hpg 28.20 -0.35 9,831,700 28.55 28.55 28.15
tcb 46.10 -0.05 2,643,500 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 25,573,800 11.10 11.60 11.15
stb 28.50 0.05 7,796,800 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 1,267,600 3.70 3.74 3.68
lpb 20.20 -0.60 2,333,600 20.80 20.80 20.20
msb 13.50 -0.05 1,692,100 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 11,494,600 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 5,776,800 20.80 20.80 20.40
mbb 22.10 -0.15 6,388,400 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,656,100 12.50 12.55 12.35
ssi 34.95 -0.40 7,320,100 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 5,053,200 21 20.90 20.50
ita 4.98 0.02 476,700 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 6,426,300 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 593,500 6.65 6.66 6.60
hsg 19.50 -0.10 1,939,300 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.70 0.10 438,400
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 838,300
fox 62.40 1.20 111,500
tco 11.85 0.75 94,400
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,000
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
bcf 30.50 0.30 1,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 770,800
vhe 3.10 0.20 511,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 838,300
tlg 48.90 0 7,900
psd 13.20 0.20 3,300
tht 13 0.10 73,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
sd6 3.70 0.10 200
Cổ phiếu mạnh
ssi 34.95 -0.40 7,320,100
mbb 22.10 -0.15 6,388,400
tch 15.95 0.15 6,426,300
mwg 54.50 0.70 7,485,200
acb 26.75 -0.05 2,216,200
ctg 32.40 -0.60 4,212,300
tcb 46.10 -0.05 2,643,500
hcm 26.80 -0.50 4,245,000
vci 46.85 -0.15 2,479,100
pvs 39.50 0.20 2,800,100
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.95 0.15 6,426,300
mwg 54.50 0.70 7,485,200
tcb 46.10 -0.05 2,643,500
hdb 23.40 0.90 6,862,200
lpb 20.20 -0.60 2,333,600
baf 28 0.55 3,390,600
fpt 123.20 0 1,925,000
dgc 117.70 1.60 2,206,400
vgi 66.80 3.50 1,304,700
gmd 85 3.60 4,534,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc