VN-INDEX   1,208   3.1   0.3%
KL: 330,957,005   GT: 8,416 tỷ
HNX   227   -0.7   -0.3%
KL: 34,749,500   GT: 661 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 21,601,660   GT: 262 tỷ
VN30   1,237   3   0.2%
KL: 110,412,005   GT: 3,522 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 3,037,200 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,151,200 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,120,700 18.10 18.20 17.90
hpg 28.25 -0.30 9,698,300 28.55 28.55 28.15
tcb 46.30 0.15 2,426,700 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 25,561,900 11.10 11.60 11.15
stb 28.50 0.05 7,769,800 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 1,262,300 3.70 3.74 3.68
lpb 20.30 -0.50 2,203,800 20.80 20.80 20.30
msb 13.50 -0.05 1,684,100 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 11,474,200 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 5,636,000 20.80 20.80 20.40
mbb 22.10 -0.15 6,260,300 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,571,600 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 7,285,600 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 5,021,600 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 469,800 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 6,318,200 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 574,900 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 1,919,800 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.70 0.10 421,500
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62.40 1.20 111,500
tco 11.85 0.75 90,800
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,000
rcl 13 0.30 8,600
hd8 10.30 0 0
bcf 30.50 0.30 1,500
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 765,400
vhe 3.10 0.20 511,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.13 0.06 832,900
tlg 49.10 0.20 7,800
plp 4.56 0.01 18,500
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13 0.10 73,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 6,260,300
tch 15.95 0.15 6,318,200
mwg 54.70 0.90 7,392,500
acb 26.70 -0.10 2,163,000
ctg 32.45 -0.55 3,969,400
tcb 46.30 0.15 2,426,700
hcm 26.90 -0.40 4,198,700
vci 46.90 -0.10 2,449,900
pvs 39.50 0.20 2,727,900
vib 21.20 0.05 1,192,700
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.70 0.90 7,392,500
tcb 46.30 0.15 2,426,700
hdb 23.40 0.90 6,735,800
lpb 20.30 -0.50 2,203,800
baf 28.15 0.70 3,270,500
fpt 123.60 0.40 1,857,200
dgc 118.20 2.10 2,169,000
vgi 67.20 3.90 1,244,200
gmd 85.10 3.70 4,512,400
nab 16.65 0 436,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc