VN-INDEX   1,210   5.3   0.4%
KL: 541,385,258   GT: 13,453 tỷ
HNX   227   -0.3   -0.1%
KL: 62,491,340   GT: 1,254 tỷ
UPCOM   88   0.2   0.2%
KL: 30,939,600   GT: 380 tỷ
VN30   1,241   7.3   0.6%
KL: 175,293,805   GT: 5,723 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.55 -0.05 7,158,000 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 3,630,400 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 2,083,500 18.10 18.20 17.90
hpg 28.45 -0.10 15,368,700 28.55 28.55 28.05
tcb 46.90 0.75 4,901,500 46.15 46.90 45.65
shb 11.45 0.35 30,681,000 11.10 11.60 11.15
stb 28.50 0.05 10,473,200 28.45 28.95 28.10
hqc 3.74 0.04 3,357,400 3.70 3.75 3.68
lpb 20.75 -0.05 4,783,800 20.80 20.80 19.95
msb 13.65 0.10 2,984,000 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 17,218,000 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 9,486,700 20.80 20.80 20.35
mbb 22.40 0.15 11,812,100 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 3,905,000 12.50 12.55 12.35
ssi 35.10 -0.25 11,538,300 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 8,591,000 21 20.90 20.50
ita 4.98 0.02 676,000 4.96 5 4.93
tch 16.10 0.30 10,132,900 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 977,100 6.65 6.66 6.60
hsg 19.50 -0.10 3,090,500 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 162 9 1,946,000
aav 4.70 0.10 718,500
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 879,900
fox 62 0.80 153,700
dxv 6.36 0.41 119,500
tco 11.85 0.75 129,700
ttg 16 0.80 10,100
mcf 10.20 0.20 900
vbb 11.10 1.40 128,800
Bắt đầu chu kì tăng
fcn 14.80 0.75 1,120,200
kdc 62.30 0.10 742,000
ksq 3.10 0.20 948,800
vhe 3.10 0.20 525,000
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 879,900
tlg 49.10 0.20 25,100
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 91,100
sd9 9.10 0.60 52,700
Cổ phiếu mạnh
dig 27.95 -0.35 19,100,700
ssi 35.10 -0.25 11,538,300
mbb 22.40 0.15 11,812,100
tch 16.10 0.30 10,132,900
mwg 54.80 1 10,872,900
acb 26.85 0.05 4,832,700
ctg 32.45 -0.55 7,299,400
tcb 46.90 0.75 4,901,500
hcm 26.90 -0.40 5,526,500
vci 46.75 -0.25 4,093,800
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.10 0.30 10,132,900
mwg 54.80 1 10,872,900
tcb 46.90 0.75 4,901,500
hdb 23.40 0.90 9,169,200
lpb 20.75 -0.05 4,783,800
baf 28.25 0.80 4,410,100
fpt 123.80 0.60 3,183,200
dgc 118.70 2.60 3,301,100
vgi 67.10 3.80 1,639,900
gmd 84.80 3.40 5,322,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc