VN-INDEX   1,206   0.5   0.0%
KL: 465,052,458   GT: 11,649 tỷ
HNX   227   -0.7   -0.3%
KL: 54,975,040   GT: 1,086 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.2%
KL: 27,565,086   GT: 342 tỷ
VN30   1,234   -0.1   0%
KL: 149,728,005   GT: 4,928 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 5,312,500 18.60 18.55 18.30
pow 10.45 -0.10 2,820,900 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,833,900 18.10 18.20 17.90
hpg 28.20 -0.35 13,286,500 28.55 28.55 28.05
tcb 46.20 0.05 3,682,700 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 29,152,500 11.10 11.60 11.15
stb 28.35 -0.10 9,405,100 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 2,899,000 3.70 3.74 3.68
lpb 20.10 -0.70 3,864,200 20.80 20.80 19.95
msb 13.55 0 2,316,300 13.55 13.65 13.45
nvl 15.25 0.05 14,477,000 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 8,139,400 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 8,908,200 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 3,171,800 12.50 12.55 12.35
ssi 34.85 -0.50 9,933,200 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 7,538,800 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 590,400 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 8,580,200 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 790,500 6.65 6.66 6.60
hsg 19.40 -0.20 2,731,900 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 612,700
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62 0.80 147,200
dxv 6.26 0.31 58,600
tco 11.85 0.75 118,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 115,800
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 10,800
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 927,800
dc4 10.85 0.15 89,300
vhe 3.10 0.20 518,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.15 0.08 873,800
tlg 48.65 -0.25 11,800
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 88,500
sd9 9 0.50 50,600
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 8,908,200
tch 15.95 0.15 8,580,200
mwg 54.50 0.70 9,130,700
acb 26.70 -0.10 3,639,300
ctg 32.40 -0.60 5,616,100
tcb 46.20 0.05 3,682,700
hcm 26.85 -0.45 4,868,600
vci 46.70 -0.30 3,501,100
pvs 39.90 0.60 5,721,900
hdb 23.30 0.80 8,351,800
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.50 0.70 9,130,700
tcb 46.20 0.05 3,682,700
lpb 20.10 -0.70 3,864,200
baf 28.10 0.65 3,955,800
fpt 123.20 0 2,844,000
dgc 117.90 1.80 2,785,900
vgi 66.60 3.30 1,490,100
gmd 85.40 4 5,074,500
nab 16.55 -0.10 514,700
hvn 17.20 -0.10 708,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc