VN-INDEX   1,215   10.1   0.8%
KL: 214,929,205   GT: 5,467 tỷ
HNX   228   0.2   0.1%
KL: 20,469,500   GT: 373 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.4%
KL: 15,626,400   GT: 183 tỷ
VN30   1,244   10.0   0.8%
KL: 71,691,805   GT: 2,176 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 2,002,900 18.60 18.50 18.30
pow 10.55 0 1,284,500 10.55 10.55 10.45
bsr 18.10 0 828,000 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 4,275,500 28.55 28.55 28.15
tcb 46.50 0.35 1,527,400 46.15 46.50 45.65
shb 11.50 0.40 21,370,400 11.10 11.60 11.15
stb 28.75 0.30 5,403,100 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 675,800 3.70 3.74 3.68
lpb 20.60 -0.20 1,288,100 20.80 20.80 20.50
msb 13.65 0.10 938,100 13.55 13.65 13.45
nvl 15.35 0.15 8,784,300 15.20 15.60 14.95
gex 20.65 -0.15 3,535,200 20.80 20.80 20.40
mbb 22.30 0.05 3,200,400 22.25 22.40 22
hag 12.55 0.05 1,858,300 12.50 12.55 12.35
ssi 35.20 -0.15 4,744,800 35.35 35.25 34.70
vnd 20.80 -0.20 3,143,400 21 20.85 20.50
ita 4.99 0.03 356,100 4.96 4.99 4.93
tch 16.20 0.40 4,263,600 15.80 16.20 15.60
scr 6.63 -0.02 357,200 6.65 6.66 6.60
hsg 19.65 0.05 1,079,500 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
fpt 125.10 1.90 1,187,600
gmd 86.50 5.10 3,867,300
frt 163.70 10.70 1,147,100
aav 4.70 0.10 255,400
hid 3.18 0.11 698,100
fox 62.50 1.30 100,900
dxv 6.22 0.27 18,700
tco 11.85 0.75 74,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 85,700
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 528,500
vhe 3.10 0.20 504,400
phc 6.98 0.13 110,100
hid 3.18 0.11 698,100
tlg 49 0.10 4,700
ppt 10.60 0.10 53,000
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13.10 0.20 40,100
sd9 8.80 0.30 18,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.40 0.10 7,001,200
ssi 35.20 -0.15 4,744,800
mbb 22.30 0.05 3,200,400
tch 16.20 0.40 4,263,600
mwg 54.70 0.90 4,602,600
acb 26.95 0.15 1,585,800
ctg 32.85 -0.15 1,870,300
tcb 46.50 0.35 1,527,400
hcm 26.95 -0.35 3,238,500
vci 46.95 -0.05 1,346,800
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.20 0.40 4,263,600
mwg 54.70 0.90 4,602,600
tcb 46.50 0.35 1,527,400
lpb 20.60 -0.20 1,288,100
baf 28.45 1 2,481,400
fpt 125.10 1.90 1,187,600
dgc 120.20 4.10 1,298,300
vgi 67.20 3.90 834,200
gmd 86.50 5.10 3,867,300
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc