VN-INDEX   1,212   6.6   0.6%
KL: 266,259,905   GT: 6,816 tỷ
HNX   228   0.1   0.1%
KL: 25,949,200   GT: 489 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 18,954,560   GT: 228 tỷ
VN30   1,240   6.0   0.5%
KL: 89,244,105   GT: 2,744 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 2,804,100 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,658,400 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,055,300 18.10 18.20 17.90
hpg 28.25 -0.30 6,929,600 28.55 28.55 28.15
tcb 46.40 0.25 2,153,700 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 23,864,100 11.10 11.60 11.15
stb 28.55 0.10 6,790,100 28.45 28.95 28.10
hqc 3.70 0 901,000 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,423,600 20.80 20.80 20.50
msb 13.50 -0.05 1,505,000 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 10,594,900 15.20 15.60 14.95
gex 20.55 -0.25 4,402,900 20.80 20.80 20.40
mbb 22.25 0 3,947,300 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,226,500 12.50 12.55 12.35
ssi 35.05 -0.30 5,998,900 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 4,247,900 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 426,500 4.96 5 4.93
tch 16.05 0.25 5,463,700 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 483,600 6.65 6.66 6.60
hsg 19.50 -0.10 1,384,700 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 162.30 9.30 1,247,700
aav 4.70 0.10 394,100
vkc 1.10 0.10 374,200
hid 3.25 0.18 707,200
fox 62.40 1.20 106,400
dxv 6.22 0.27 19,700
tco 11.85 0.75 76,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 100,400
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
vgt 12.10 0.20 112,200
ksq 3.10 0.20 705,300
vhe 3.10 0.20 506,500
vkc 1.10 0.10 374,200
phc 6.96 0.11 114,500
hid 3.25 0.18 707,200
tlg 48.90 0 5,200
plp 4.65 0.10 16,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 -0.15 8,769,100
ssi 35.05 -0.30 5,998,900
mbb 22.25 0 3,947,300
tch 16.05 0.25 5,463,700
mwg 54.60 0.80 6,167,700
acb 26.80 0 1,793,200
ctg 32.65 -0.35 3,020,200
tcb 46.40 0.25 2,153,700
hcm 26.90 -0.40 3,788,100
vci 47.05 0.05 1,936,700
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.05 0.25 5,463,700
mwg 54.60 0.80 6,167,700
tcb 46.40 0.25 2,153,700
lpb 20.55 -0.25 1,423,600
baf 28.20 0.75 3,047,600
fpt 124.20 1 1,363,400
dgc 118.60 2.50 1,923,900
vgi 66.10 2.80 1,051,300
gmd 85.70 4.30 4,208,600
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.0
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc