VN-INDEX   1,211   6.5   0.5%
KL: 256,275,805   GT: 6,555 tỷ
HNX   228   0.1   0.0%
KL: 25,155,900   GT: 471 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 18,350,760   GT: 219 tỷ
VN30   1,240   6.5   0.5%
KL: 85,860,405   GT: 2,636 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 2,504,800 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 1,642,000 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,053,200 18.10 18.20 17.90
hpg 28.35 -0.20 6,234,800 28.55 28.55 28.15
tcb 46.45 0.30 2,027,600 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 23,685,900 11.10 11.60 11.15
stb 28.60 0.15 6,460,300 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 739,700 3.70 3.74 3.68
lpb 20.60 -0.20 1,404,200 20.80 20.80 20.50
msb 13.50 -0.05 1,458,800 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 10,434,800 15.20 15.60 14.95
gex 20.60 -0.20 4,139,200 20.80 20.80 20.40
mbb 22.25 0 3,717,900 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,174,600 12.50 12.55 12.35
ssi 35.05 -0.30 5,888,900 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 4,024,400 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 394,000 4.96 5 4.93
tch 16.05 0.25 5,197,800 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 474,800 6.65 6.66 6.60
hsg 19.50 -0.10 1,330,700 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 162.20 9.20 1,236,000
aav 4.60 0 349,300
vkc 1.10 0.10 369,900
hid 3.26 0.19 706,700
fox 62.50 1.30 105,200
dxv 6.22 0.27 19,200
tco 11.85 0.75 76,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 100,400
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
shb 11.45 0.35 23,685,900
ksq 3.10 0.20 703,000
vhe 3.10 0.20 506,000
vkc 1.10 0.10 369,900
phc 6.97 0.12 113,500
hid 3.26 0.19 706,700
tlg 49 0.10 5,100
plp 4.65 0.10 15,500
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
Cổ phiếu mạnh
shb 11.45 0.35 23,685,900
dig 28.20 -0.10 8,240,900
ssi 35.05 -0.30 5,888,900
mbb 22.25 0 3,717,900
tch 16.05 0.25 5,197,800
mwg 54.60 0.80 5,851,200
acb 26.80 0 1,754,700
ctg 32.65 -0.35 2,913,500
tcb 46.45 0.30 2,027,600
hcm 26.90 -0.40 3,703,200
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 11.45 0.35 23,685,900
tch 16.05 0.25 5,197,800
mwg 54.60 0.80 5,851,200
tcb 46.45 0.30 2,027,600
lpb 20.60 -0.20 1,404,200
baf 28.35 0.90 2,959,100
fpt 124.30 1.10 1,319,900
dgc 118.40 2.30 1,792,800
vgi 66.60 3.30 1,006,900
gmd 85.30 3.90 4,146,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc