VN-INDEX   1,214   8.8   0.7%
KL: 240,546,905   GT: 6,174 tỷ
HNX   228   0.1   0.1%
KL: 23,528,800   GT: 441 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 16,949,300   GT: 199 tỷ
VN30   1,242   8.2   0.7%
KL: 80,833,105   GT: 2,473 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 2,268,900 18.60 18.55 18.30
pow 10.60 0.05 1,575,500 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 935,800 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 5,381,100 28.55 28.55 28.15
tcb 46.45 0.30 1,835,100 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 23,226,500 11.10 11.60 11.15
stb 28.70 0.25 5,959,000 28.45 28.95 28.10
hqc 3.73 0.03 724,200 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,349,200 20.80 20.80 20.50
msb 13.55 0 1,022,800 13.55 13.65 13.45
nvl 15.25 0.05 9,952,100 15.20 15.60 14.95
gex 20.65 -0.15 3,901,100 20.80 20.80 20.40
mbb 22.25 0 3,453,800 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,039,200 12.50 12.55 12.35
ssi 35.20 -0.15 5,265,600 35.35 35.35 34.70
vnd 20.80 -0.20 3,839,100 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 379,700 4.96 4.99 4.93
tch 16.15 0.35 4,965,900 15.80 16.30 15.60
scr 6.64 -0.01 420,700 6.65 6.66 6.60
hsg 19.60 0 1,205,200 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 163.50 10.50 1,212,400
aav 4.70 0.10 332,900
vkc 1.10 0.10 366,900
hid 3.25 0.18 705,500
fox 62.40 1.20 104,900
dxv 6.22 0.27 19,000
tco 11.85 0.75 74,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 99,600
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
shb 11.45 0.35 23,226,500
ksq 3.10 0.20 696,100
vhe 3.10 0.20 505,400
vkc 1.10 0.10 366,900
phc 7 0.15 112,400
hid 3.25 0.18 705,500
tlg 49 0.10 5,100
plp 4.65 0.10 15,500
ppt 10.60 0.10 53,100
bce 5.89 0.05 300
Cổ phiếu mạnh
shb 11.45 0.35 23,226,500
dig 28.30 0 7,801,100
ssi 35.20 -0.15 5,265,600
mbb 22.25 0 3,453,800
tch 16.15 0.35 4,965,900
mwg 54.60 0.80 5,408,100
acb 26.85 0.05 1,665,300
ctg 32.75 -0.25 2,558,200
tcb 46.45 0.30 1,835,100
hcm 26.90 -0.40 3,590,500
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 11.45 0.35 23,226,500
tch 16.15 0.35 4,965,900
mwg 54.60 0.80 5,408,100
tcb 46.45 0.30 1,835,100
lpb 20.55 -0.25 1,349,200
baf 28.50 1.05 2,657,300
fpt 124.30 1.10 1,286,200
dgc 119.20 3.10 1,683,400
vgi 67 3.70 888,000
gmd 85.90 4.50 4,098,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc