VN-INDEX   1,214   8.7   0.7%
KL: 210,508,705   GT: 5,291 tỷ
HNX   228   -0.1   -0.0%
KL: 19,806,600   GT: 361 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.4%
KL: 14,929,500   GT: 172 tỷ
VN30   1,242   8.2   0.7%
KL: 70,172,305   GT: 2,110 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 1,996,600 18.60 18.50 18.30
pow 10.55 0 1,281,200 10.55 10.55 10.45
bsr 18.10 0 813,000 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 4,185,800 28.55 28.55 28.15
tcb 46.40 0.25 1,451,000 46.15 46.45 45.65
shb 11.50 0.40 21,356,400 11.10 11.60 11.15
stb 28.75 0.30 5,273,100 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 661,200 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,270,300 20.80 20.80 20.50
msb 13.65 0.10 935,600 13.55 13.65 13.45
nvl 15.35 0.15 8,766,500 15.20 15.60 14.95
gex 20.65 -0.15 3,491,500 20.80 20.80 20.40
mbb 22.40 0.15 3,162,600 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 1,767,700 12.50 12.50 12.35
ssi 35.15 -0.20 4,596,200 35.35 35.25 34.70
vnd 20.75 -0.25 3,063,100 21 20.85 20.50
ita 4.99 0.03 352,200 4.96 4.99 4.93
tch 16.20 0.40 4,205,300 15.80 16.20 15.60
scr 6.63 -0.02 357,200 6.65 6.66 6.60
hsg 19.65 0.05 1,078,400 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
fpt 124.70 1.50 1,035,300
gmd 86.40 5 3,859,100
frt 163.70 10.70 974,500
aav 4.70 0.10 249,100
hid 3.23 0.16 697,100
fox 62.40 1.20 97,900
dxv 6.25 0.30 18,000
tco 11.85 0.75 74,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 85,700
Bắt đầu chu kì tăng
shb 11.50 0.40 21,356,400
ksq 3.10 0.20 498,500
vhe 3.10 0.20 504,400
phc 7 0.15 110,000
hid 3.23 0.16 697,100
tlg 49 0.10 4,700
ppt 10.60 0.10 53,000
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13.10 0.20 40,100
Cổ phiếu mạnh
shb 11.50 0.40 21,356,400
dig 28.30 0 6,884,100
ssi 35.15 -0.20 4,596,200
mbb 22.40 0.15 3,162,600
tch 16.20 0.40 4,205,300
mwg 54.60 0.80 4,500,900
acb 26.95 0.15 1,553,800
ctg 32.75 -0.25 1,717,100
tcb 46.40 0.25 1,451,000
hcm 26.95 -0.35 3,206,900
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 11.50 0.40 21,356,400
tch 16.20 0.40 4,205,300
mwg 54.60 0.80 4,500,900
tcb 46.40 0.25 1,451,000
lpb 20.55 -0.25 1,270,300
baf 28.35 0.90 2,397,800
fpt 124.70 1.50 1,035,300
dgc 119.50 3.40 1,115,200
vgi 66.60 3.30 765,500
gmd 86.40 5 3,859,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc