VN-INDEX   1,204   -0.5   -0.0%
KL: 485,291,458   GT: 12,131 tỷ
HNX   227   -1.0   -0.4%
KL: 56,911,640   GT: 1,130 tỷ
UPCOM   88   0.1   0.1%
KL: 28,618,400   GT: 356 tỷ
VN30   1,232   -1.5   -0.1%
KL: 156,800,905   GT: 5,146 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 5,908,400 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 3,030,700 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,948,400 18.10 18.20 17.90
hpg 28.10 -0.45 13,772,300 28.55 28.55 28.05
tcb 46.20 0.05 3,801,400 46.15 46.65 45.65
shb 11.35 0.25 29,699,500 11.10 11.60 11.15
stb 28.25 -0.20 9,860,900 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 2,992,700 3.70 3.74 3.68
lpb 20.10 -0.70 3,960,200 20.80 20.80 19.95
msb 13.60 0.05 2,545,300 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 14,957,800 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 8,701,200 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 9,472,200 22.25 22.40 22
hag 12.40 -0.10 3,259,100 12.50 12.55 12.35
ssi 34.85 -0.50 10,386,300 35.35 35.35 34.70
vnd 20.60 -0.40 7,867,500 21 20.90 20.50
ita 4.96 0 617,800 4.96 5 4.93
tch 15.80 0 8,911,300 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 869,000 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,843,900 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 631,000
vkc 1.10 0.10 375,300
fox 62 0.80 148,200
dxv 6.36 0.41 111,400
tco 11.85 0.75 118,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 115,800
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 20,000
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
kdc 62.30 0.10 723,400
ksq 3.10 0.20 940,300
vhe 3.10 0.20 524,700
vkc 1.10 0.10 375,300
hid 3.15 0.08 873,800
tlg 48.90 0 11,900
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 91,100
sd9 9 0.50 50,600
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 9,472,200
tch 15.80 0 8,911,300
mwg 54.60 0.80 9,485,800
acb 26.70 -0.10 3,861,700
ctg 32.25 -0.75 6,067,500
tcb 46.20 0.05 3,801,400
hcm 26.80 -0.50 5,065,200
vci 46.55 -0.45 3,794,500
pvs 39.70 0.40 5,806,800
hdb 23.30 0.80 8,668,600
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.60 0.80 9,485,800
tcb 46.20 0.05 3,801,400
baf 28.15 0.70 3,974,100
fpt 123 -0.20 2,944,800
dgc 117.50 1.40 2,871,400
vgi 66.70 3.40 1,541,400
gmd 85 3.60 5,167,100
nab 16.60 -0.05 514,800
hvn 17.20 -0.10 740,600
vpi 59 0.30 1,072,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.6
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc