VN-INDEX   1,208   3.3   0.3%
KL: 525,986,658   GT: 13,077 tỷ
HNX   227   -0.6   -0.3%
KL: 60,711,440   GT: 1,212 tỷ
UPCOM   88   0.1   0.1%
KL: 30,366,600   GT: 374 tỷ
VN30   1,238   4.6   0.4%
KL: 169,694,505   GT: 5,548 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 6,837,800 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 3,243,300 10.55 10.60 10.45
bsr 18 -0.10 2,018,000 18.10 18.20 17.90
hpg 28.35 -0.20 14,726,100 28.55 28.55 28.05
tcb 46.40 0.25 4,225,500 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 30,536,600 11.10 11.60 11.15
stb 28.50 0.05 10,290,100 28.45 28.95 28.10
hqc 3.75 0.05 3,338,000 3.70 3.75 3.68
lpb 20.60 -0.20 4,631,900 20.80 20.80 19.95
msb 13.60 0.05 2,917,700 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 17,109,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 9,276,500 20.80 20.80 20.35
mbb 22.30 0.05 11,207,600 22.25 22.40 22
hag 12.40 -0.10 3,743,200 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 11,250,700 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 8,350,900 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 660,900 4.96 5 4.93
tch 16.05 0.25 9,870,900 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 973,200 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 3,043,900 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.70 0.10 650,700
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 879,400
dxv 6.36 0.41 119,100
tco 11.85 0.75 124,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 128,800
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 20,000
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
kdc 62.30 0.10 742,000
vgt 12.10 0.20 222,000
ksq 3.10 0.20 948,800
vhe 3.10 0.20 525,000
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 879,400
tlg 48.90 0 12,700
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 91,100
sd9 9.10 0.60 51,800
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.30 0.05 11,207,600
tch 16.05 0.25 9,870,900
mwg 54.70 0.90 10,438,500
acb 26.80 0 4,532,600
ctg 32.40 -0.60 7,159,800
tcb 46.40 0.25 4,225,500
hcm 26.90 -0.40 5,305,300
vci 46.80 -0.20 4,040,200
pvs 40 0.70 6,338,700
hdb 23.40 0.90 8,995,400
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.05 0.25 9,870,900
mwg 54.70 0.90 10,438,500
tcb 46.40 0.25 4,225,500
lpb 20.60 -0.20 4,631,900
baf 28.20 0.75 4,154,500
fpt 123.60 0.40 3,152,700
dgc 118.30 2.20 3,140,800
vgi 67 3.70 1,606,200
gmd 84.80 3.40 5,287,100
nab 16.75 0.10 969,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc