VN-INDEX   1,208   3.1   0.3%
KL: 388,640,758   GT: 9,769 tỷ
HNX   227   -0.4   -0.2%
KL: 47,216,740   GT: 929 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.3%
KL: 24,151,860   GT: 299 tỷ
VN30   1,236   2.8   0.2%
KL: 126,903,405   GT: 4,097 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 3,972,700 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 2,470,800 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,459,300 18.10 18.20 17.90
hpg 28.20 -0.35 11,102,100 28.55 28.55 28.10
tcb 46.25 0.10 3,107,400 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 27,238,800 11.10 11.60 11.15
stb 28.45 0 8,533,900 28.45 28.95 28.10
hqc 3.74 0.04 2,297,400 3.70 3.74 3.68
lpb 20.25 -0.55 3,053,000 20.80 20.80 20.10
msb 13.50 -0.05 1,937,600 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 12,370,900 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 6,682,100 20.80 20.80 20.35
mbb 22.15 -0.10 7,557,100 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,841,300 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 8,286,600 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 5,956,400 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 524,000 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 7,165,400 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 666,800 6.65 6.66 6.60
hsg 19.50 -0.10 2,245,300 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 481,900
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 860,500
fox 62.40 1.20 114,800
tco 11.85 0.75 101,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,100
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 836,700
vhe 3.10 0.20 513,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 860,500
tlg 48.90 0 8,700
plp 4.64 0.09 19,400
tht 13 0.10 84,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
sd6 3.70 0.10 200
Cổ phiếu mạnh
dig 28 -0.30 14,190,800
ssi 35 -0.35 8,286,600
mbb 22.15 -0.10 7,557,100
tch 15.95 0.15 7,165,400
mwg 54.60 0.80 8,281,600
acb 26.70 -0.10 2,934,900
ctg 32.45 -0.55 4,769,800
tcb 46.25 0.10 3,107,400
hcm 26.85 -0.45 4,505,400
vci 46.95 -0.05 2,909,200
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.95 0.15 7,165,400
mwg 54.60 0.80 8,281,600
tcb 46.25 0.10 3,107,400
hdb 23.40 0.90 7,588,800
lpb 20.25 -0.55 3,053,000
baf 28.20 0.75 3,782,200
fpt 123.50 0.30 2,396,800
dgc 118.40 2.30 2,409,800
vgi 66.80 3.50 1,401,700
gmd 85.50 4.10 4,771,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc