VN-INDEX   1,205   -0.4   -0.0%
KL: 441,267,858   GT: 11,081 tỷ
HNX   226   -1.2   -0.5%
KL: 52,605,840   GT: 1,039 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 26,575,486   GT: 327 tỷ
VN30   1,233   -0.7   -0.1%
KL: 142,385,005   GT: 4,691 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 4,962,700 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,691,500 10.55 10.60 10.45
bsr 18 -0.10 1,754,000 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 12,767,800 28.55 28.55 28.05
tcb 46.10 -0.05 3,440,700 46.15 46.65 45.65
shb 11.35 0.25 28,842,000 11.10 11.60 11.15
stb 28.30 -0.15 9,182,400 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 2,857,700 3.70 3.74 3.68
lpb 20 -0.80 3,452,000 20.80 20.80 20
msb 13.50 -0.05 2,218,400 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 13,813,900 15.20 15.60 14.95
gex 20.40 -0.40 7,500,900 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 8,402,100 22.25 22.40 22
hag 12.40 -0.10 3,114,100 12.50 12.55 12.35
ssi 34.85 -0.50 9,115,700 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 7,208,600 21 20.90 20.50
ita 4.96 0 583,100 4.96 5 4.93
tch 15.90 0.10 7,842,900 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 752,600 6.65 6.66 6.60
hsg 19.40 -0.20 2,596,300 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 864,700
fox 62 0.80 136,200
dxv 6.24 0.29 48,100
tco 11.85 0.75 118,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 114,400
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
vgt 12.10 0.20 152,700
ksq 3.10 0.20 917,800
vhe 3.10 0.20 515,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 864,700
tlg 48.90 0 8,800
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 85,100
sd9 9 0.50 38,200
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 8,402,100
tch 15.90 0.10 7,842,900
mwg 54.50 0.70 8,876,800
acb 26.70 -0.10 3,296,300
ctg 32.40 -0.60 5,318,500
tcb 46.10 -0.05 3,440,700
hcm 26.80 -0.50 4,734,900
vci 46.70 -0.30 3,251,100
pvs 39.70 0.40 5,413,800
hdb 23.30 0.80 8,080,000
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.50 0.70 8,876,800
tcb 46.10 -0.05 3,440,700
lpb 20 -0.80 3,452,000
baf 28.10 0.65 3,921,500
fpt 123 -0.20 2,727,500
dgc 117.90 1.80 2,606,600
vgi 66.70 3.40 1,460,600
gmd 85.10 3.70 4,981,200
nab 16.55 -0.10 503,200
hvn 17.20 -0.10 663,100

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.1
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc