VN-INDEX   1,206   0.9   0.1%
KL: 470,289,358   GT: 11,779 tỷ
HNX   227   -0.9   -0.4%
KL: 55,827,940   GT: 1,108 tỷ
UPCOM   88   0.1   0.2%
KL: 27,936,786   GT: 347 tỷ
VN30   1,235   0.8   0.1%
KL: 151,405,005   GT: 4,981 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 5,374,000 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,982,000 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,868,800 18.10 18.20 17.90
hpg 28.20 -0.35 13,410,300 28.55 28.55 28.05
tcb 46.25 0.10 3,725,000 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 29,197,100 11.10 11.60 11.15
stb 28.30 -0.15 9,466,200 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 2,938,800 3.70 3.74 3.68
lpb 20.10 -0.70 3,904,800 20.80 20.80 19.95
msb 13.50 -0.05 2,317,600 13.55 13.65 13.45
nvl 15.25 0.05 14,653,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 8,224,400 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 9,152,300 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 3,183,200 12.50 12.55 12.35
ssi 34.95 -0.40 10,092,900 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 7,613,000 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 599,200 4.96 5 4.93
tch 15.90 0.10 8,680,400 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 856,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,784,400 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 612,800
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62 0.80 148,100
dxv 6.26 0.31 62,400
tco 11.85 0.75 118,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 115,800
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 10,800
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
kdc 62.40 0.20 719,800
ksq 3.10 0.20 928,600
dc4 10.70 0 89,400
vhe 3.10 0.20 524,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.15 0.08 873,800
tlg 48.90 0 11,900
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 88,500
sd9 9 0.50 50,600
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 9,152,300
tch 15.90 0.10 8,680,400
mwg 54.60 0.80 9,218,700
acb 26.70 -0.10 3,730,900
ctg 32.35 -0.65 5,681,800
tcb 46.25 0.10 3,725,000
hcm 26.85 -0.45 4,920,500
vci 46.65 -0.35 3,556,900
pvs 39.90 0.60 5,747,000
hdb 23.35 0.85 8,463,200
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.90 0.10 8,680,400
mwg 54.60 0.80 9,218,700
tcb 46.25 0.10 3,725,000
lpb 20.10 -0.70 3,904,800
baf 28.10 0.65 3,963,700
fpt 123.20 0 2,862,400
dgc 117.80 1.70 2,811,800
vgi 67.30 4 1,521,700
gmd 85.10 3.70 5,117,900
nab 16.55 -0.10 514,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.7
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc