VN-INDEX   1,207   2.5   0.2%
KL: 332,916,005   GT: 8,459 tỷ
HNX   227   -0.7   -0.3%
KL: 34,973,600   GT: 666 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 21,705,660   GT: 265 tỷ
VN30   1,236   2.1   0.2%
KL: 110,915,905   GT: 3,541 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 3,044,100 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,152,200 10.55 10.60 10.45
bsr 18 -0.10 1,124,700 18.10 18.20 17.90
hpg 28.20 -0.35 9,732,400 28.55 28.55 28.15
tcb 46.15 0 2,570,500 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 25,562,500 11.10 11.60 11.15
stb 28.50 0.05 7,773,200 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 1,263,300 3.70 3.74 3.68
lpb 20.25 -0.55 2,244,000 20.80 20.80 20.25
msb 13.50 -0.05 1,690,100 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 11,476,400 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 5,702,900 20.80 20.80 20.40
mbb 22.10 -0.15 6,329,300 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,579,300 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 7,297,700 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 5,031,300 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 469,800 4.96 5 4.93
tch 15.90 0.10 6,347,600 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 575,400 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 1,922,100 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.70 0.10 421,800
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62.40 1.20 111,500
tco 11.85 0.75 94,400
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,000
rcl 12.20 -0.50 8,700
hd8 10.30 0 0
bcf 30.50 0.30 1,500
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 765,400
vhe 3.10 0.20 511,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.13 0.06 837,900
tlg 48.90 0 7,900
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13 0.10 73,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
sd6 3.70 0.10 200
Cổ phiếu mạnh
ssi 35 -0.35 7,297,700
mbb 22.10 -0.15 6,329,300
tch 15.90 0.10 6,347,600
mwg 54.60 0.80 7,405,800
acb 26.70 -0.10 2,190,600
ctg 32.45 -0.55 3,991,600
tcb 46.15 0 2,570,500
hcm 26.90 -0.40 4,202,300
vci 46.90 -0.10 2,467,600
pvs 39.60 0.30 2,781,200
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.90 0.10 6,347,600
mwg 54.60 0.80 7,405,800
tcb 46.15 0 2,570,500
hdb 23.45 0.95 6,805,100
lpb 20.25 -0.55 2,244,000
baf 28.15 0.70 3,270,500
fpt 123.20 0 1,879,500
dgc 118 1.90 2,188,700
vgi 67.10 3.80 1,275,100
gmd 85.20 3.80 4,515,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc