VN-INDEX   1,205   0.1   0.0%
KL: 343,520,505   GT: 8,716 tỷ
HNX   227   -0.8   -0.4%
KL: 39,146,100   GT: 743 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.4%
KL: 22,074,660   GT: 273 tỷ
VN30   1,233   -0.9   -0.1%
KL: 114,574,405   GT: 3,668 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 3,235,900 18.60 18.55 18.30
pow 10.45 -0.10 2,190,000 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,248,400 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 10,092,100 28.55 28.55 28.15
tcb 46.10 -0.05 2,699,200 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 25,965,100 11.10 11.60 11.15
stb 28.40 -0.05 8,076,000 28.45 28.95 28.10
hqc 3.70 0 1,338,900 3.70 3.74 3.68
lpb 20.20 -0.60 2,746,500 20.80 20.80 20.15
msb 13.50 -0.05 1,705,300 13.55 13.65 13.45
nvl 15.10 -0.10 11,512,900 15.20 15.60 14.95
gex 20.40 -0.40 5,807,900 20.80 20.80 20.40
mbb 22.05 -0.20 6,760,000 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,688,500 12.50 12.55 12.35
ssi 34.90 -0.45 7,478,500 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 5,099,700 21 20.90 20.50
ita 4.98 0.02 479,000 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 6,457,400 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 605,800 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 1,948,400 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.70 0.10 438,500
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.10 0.03 858,400
fox 62.40 1.20 111,500
tco 11.85 0.75 94,400
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,000
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
bcf 30.50 0.30 1,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 771,600
vhe 3.10 0.20 511,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.10 0.03 858,400
tlg 48.90 0 7,900
psd 13.20 0.20 3,300
tht 13 0.10 78,300
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
sd6 3.70 0.10 200
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.05 -0.20 6,760,000
tch 15.95 0.15 6,457,400
mwg 54.40 0.60 7,557,000
acb 26.70 -0.10 2,305,500
ctg 32.35 -0.65 4,305,900
tcb 46.10 -0.05 2,699,200
hcm 26.80 -0.50 4,246,300
vci 46.80 -0.20 2,542,200
pvs 39.60 0.30 2,966,700
vib 21.10 -0.05 1,202,300
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.95 0.15 6,457,400
mwg 54.40 0.60 7,557,000
tcb 46.10 -0.05 2,699,200
lpb 20.20 -0.60 2,746,500
baf 28.15 0.70 3,450,600
fpt 123 -0.20 1,987,500
dgc 117.80 1.70 2,230,500
vgi 66.70 3.40 1,311,400
gmd 85 3.60 4,552,500
nab 16.65 0 461,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc