VN-INDEX   1,216   11.2   0.9%
KL: 218,191,605   GT: 5,565 tỷ
HNX   228   0.2   0.1%
KL: 21,020,400   GT: 385 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.4%
KL: 15,750,100   GT: 184 tỷ
VN30   1,245   11.0   0.9%
KL: 73,056,705   GT: 2,228 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 2,020,300 18.60 18.50 18.30
pow 10.55 0 1,292,700 10.55 10.55 10.45
bsr 18.10 0 828,100 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 4,353,000 28.55 28.55 28.15
tcb 46.60 0.45 1,631,400 46.15 46.60 45.65
shb 11.45 0.35 21,391,100 11.10 11.60 11.15
stb 28.80 0.35 5,414,000 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 677,400 3.70 3.74 3.68
lpb 20.60 -0.20 1,295,600 20.80 20.80 20.50
msb 13.65 0.10 941,200 13.55 13.65 13.45
nvl 15.35 0.15 8,789,400 15.20 15.60 14.95
gex 20.65 -0.15 3,556,300 20.80 20.80 20.40
mbb 22.40 0.15 3,221,100 22.25 22.40 22
hag 12.55 0.05 1,890,300 12.50 12.55 12.35
ssi 35.20 -0.15 4,761,100 35.35 35.25 34.70
vnd 20.80 -0.20 3,166,600 21 20.85 20.50
ita 4.99 0.03 357,300 4.96 4.99 4.93
tch 16.20 0.40 4,318,300 15.80 16.20 15.60
scr 6.64 -0.01 357,700 6.65 6.66 6.60
hsg 19.60 0 1,085,100 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
fpt 125.30 2.10 1,211,200
gmd 86.50 5.10 3,882,800
frt 163.70 10.70 1,158,600
aav 4.70 0.10 266,400
hid 3.18 0.11 698,100
fox 62.50 1.30 100,900
dxv 6.22 0.27 18,700
tco 11.85 0.75 74,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 85,700
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 537,200
vhe 3.10 0.20 505,400
phc 7 0.15 110,700
hid 3.18 0.11 698,100
tlg 48.65 -0.25 4,900
ppt 10.60 0.10 53,000
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13.10 0.20 40,100
sd9 8.80 0.30 18,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.40 0.10 7,022,000
ssi 35.20 -0.15 4,761,100
mbb 22.40 0.15 3,221,100
tch 16.20 0.40 4,318,300
mwg 54.90 1.10 4,760,000
acb 26.95 0.15 1,589,000
ctg 33.15 0.15 2,339,300
tcb 46.60 0.45 1,631,400
hcm 27 -0.30 3,256,400
vci 47.10 0.10 1,479,200
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.20 0.40 4,318,300
mwg 54.90 1.10 4,760,000
tcb 46.60 0.45 1,631,400
lpb 20.60 -0.20 1,295,600
baf 28.50 1.05 2,513,100
fpt 125.30 2.10 1,211,200
dgc 120 3.90 1,405,600
vgi 67.40 4.10 841,100
gmd 86.50 5.10 3,882,800
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc