VN-INDEX   1,209   4.1   0.3%
KL: 530,312,558   GT: 13,193 tỷ
HNX   227   -0.5   -0.2%
KL: 61,473,840   GT: 1,233 tỷ
UPCOM   88   0.1   0.2%
KL: 30,752,000   GT: 376 tỷ
VN30   1,239   5.2   0.4%
KL: 171,378,505   GT: 5,600 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 6,903,300 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 3,389,300 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 2,070,400 18.10 18.20 17.90
hpg 28.35 -0.20 14,851,500 28.55 28.55 28.05
tcb 46.60 0.45 4,520,800 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 30,577,300 11.10 11.60 11.15
stb 28.40 -0.05 10,386,900 28.45 28.95 28.10
hqc 3.74 0.04 3,345,000 3.70 3.75 3.68
lpb 20.70 -0.10 4,667,500 20.80 20.80 19.95
msb 13.60 0.05 2,928,100 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 17,151,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 9,318,200 20.80 20.80 20.35
mbb 22.35 0.10 11,398,900 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 3,754,400 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 11,390,000 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 8,447,100 21 20.90 20.50
ita 4.98 0.02 665,900 4.96 5 4.93
tch 16.15 0.35 10,063,600 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 973,200 6.65 6.66 6.60
hsg 19.50 -0.10 3,051,700 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 161.90 8.90 1,913,100
aav 4.70 0.10 655,100
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 879,900
dxv 6.36 0.41 119,100
tco 11.85 0.75 129,000
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 128,800
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 20,000
Bắt đầu chu kì tăng
kdc 62.30 0.10 742,000
vgt 12.10 0.20 222,000
ksq 3.10 0.20 948,800
vhe 3.10 0.20 525,000
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 879,900
tlg 49.10 0.20 14,500
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 91,100
sd9 9.10 0.60 52,700
Cổ phiếu mạnh
dig 28.05 -0.25 18,779,300
ssi 35 -0.35 11,390,000
mbb 22.35 0.10 11,398,900
tch 16.15 0.35 10,063,600
mwg 54.80 1 10,466,700
acb 26.80 0 4,637,200
ctg 32.35 -0.65 7,235,100
tcb 46.60 0.45 4,520,800
hcm 26.90 -0.40 5,483,900
vci 46.85 -0.15 4,056,700
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.15 0.35 10,063,600
mwg 54.80 1 10,466,700
tcb 46.60 0.45 4,520,800
hdb 23.40 0.90 9,027,800
lpb 20.70 -0.10 4,667,500
baf 28.25 0.80 4,263,200
fpt 123.70 0.50 3,175,500
dgc 118.50 2.40 3,186,700
vgi 67.10 3.80 1,607,900
gmd 84.80 3.40 5,296,600

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.7
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc