VN-INDEX   1,210   5.3   0.4%
KL: 284,374,705   GT: 7,358 tỷ
HNX   227   -0.4   -0.2%
KL: 30,804,200   GT: 576 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 19,435,160   GT: 233 tỷ
VN30   1,238   4.6   0.4%
KL: 97,779,305   GT: 3,102 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 2,894,600 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,763,100 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,065,500 18.10 18.20 17.90
hpg 28.20 -0.35 8,386,400 28.55 28.55 28.15
tcb 46.30 0.15 2,220,600 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 24,061,200 11.10 11.60 11.15
stb 28.55 0.10 7,033,000 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 979,400 3.70 3.74 3.68
lpb 20.45 -0.35 1,896,000 20.80 20.80 20.45
msb 13.50 -0.05 1,527,200 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 10,833,200 15.20 15.60 14.95
gex 20.55 -0.25 4,733,300 20.80 20.80 20.40
mbb 22.15 -0.10 4,452,900 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,247,000 12.50 12.55 12.35
ssi 34.95 -0.40 6,252,400 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 4,290,700 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 432,500 4.96 5 4.93
tch 16 0.20 5,558,000 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 532,800 6.65 6.66 6.60
hsg 19.50 -0.10 1,562,400 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 160.30 7.30 1,371,900
aav 4.60 0 408,700
vkc 1.10 0.10 374,500
hid 3.25 0.18 708,200
fox 62.50 1.30 108,800
dxv 6.22 0.27 22,000
tco 11.85 0.75 76,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 101,000
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3 0.10 705,400
vhe 3.10 0.20 506,500
vkc 1.10 0.10 374,500
phc 6.95 0.10 117,200
hid 3.25 0.18 708,200
tlg 48.90 0 5,200
plp 4.65 0.10 16,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13 0.10 68,000
Cổ phiếu mạnh
dig 28.05 -0.25 9,141,700
ssi 34.95 -0.40 6,252,400
mbb 22.15 -0.10 4,452,900
tch 16 0.20 5,558,000
mwg 54.80 1 6,568,200
acb 26.75 -0.05 1,874,200
ctg 32.55 -0.45 3,191,900
tcb 46.30 0.15 2,220,600
hcm 26.85 -0.45 3,858,000
vci 46.90 -0.10 1,994,500
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16 0.20 5,558,000
mwg 54.80 1 6,568,200
tcb 46.30 0.15 2,220,600
hdb 23.40 0.90 6,091,700
lpb 20.45 -0.35 1,896,000
baf 28.15 0.70 3,118,600
fpt 123.90 0.70 1,410,700
dgc 118.10 2 1,978,100
vgi 66.20 2.90 1,066,500
gmd 85.50 4.10 4,273,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc