VN-INDEX   1,205   0.3   0.0%
KL: 359,167,005   GT: 9,089 tỷ
HNX   227   -0.9   -0.4%
KL: 42,146,900   GT: 816 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.3%
KL: 22,734,660   GT: 283 tỷ
VN30   1,234   0.1   0.0%
KL: 119,169,905   GT: 3,829 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 3,472,100 18.60 18.55 18.30
pow 10.45 -0.10 2,233,600 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,391,100 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 10,420,800 28.55 28.55 28.10
tcb 46.15 0 2,876,600 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 26,392,400 11.10 11.60 11.15
stb 28.40 -0.05 8,195,500 28.45 28.95 28.10
hqc 3.70 0 1,627,100 3.70 3.74 3.68
lpb 20.15 -0.65 2,918,400 20.80 20.80 20.10
msb 13.50 -0.05 1,766,300 13.55 13.65 13.45
nvl 15.10 -0.10 11,791,000 15.20 15.60 14.95
gex 20.40 -0.40 6,145,100 20.80 20.80 20.35
mbb 22.05 -0.20 7,087,500 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,752,800 12.50 12.55 12.35
ssi 34.95 -0.40 7,767,900 35.35 35.35 34.70
vnd 20.60 -0.40 5,457,700 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 496,400 4.96 5 4.93
tch 15.90 0.10 6,764,300 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 624,200 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,019,900 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 463,300
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62.20 1 112,500
tco 11.85 0.75 94,700
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,100
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
bcf 30.50 0.30 1,500
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 802,300
vhe 3.10 0.20 513,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.10 0.03 858,600
tlg 48.90 0 8,500
plp 4.64 0.09 19,400
psd 13.20 0.20 3,600
tht 13 0.10 84,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.05 -0.20 7,087,500
tch 15.90 0.10 6,764,300
mwg 54.60 0.80 7,809,200
acb 26.75 -0.05 2,474,700
ctg 32.40 -0.60 4,445,900
tcb 46.15 0 2,876,600
hcm 26.80 -0.50 4,305,400
vci 46.75 -0.25 2,711,300
pvs 39.40 0.10 3,332,100
hdb 23.35 0.85 7,122,700
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.60 0.80 7,809,200
tcb 46.15 0 2,876,600
lpb 20.15 -0.65 2,918,400
baf 28.15 0.70 3,570,700
fpt 123.40 0.20 2,090,500
dgc 117.90 1.80 2,281,400
vgi 66.30 3 1,366,900
gmd 85 3.60 4,643,000
nab 16.60 -0.05 491,600
hvn 17.15 -0.15 192,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.7
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc