VN-INDEX   1,210   4.6   0.4%
KL: 290,501,405   GT: 7,512 tỷ
HNX   227   -0.5   -0.2%
KL: 31,206,600   GT: 585 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 19,677,560   GT: 236 tỷ
VN30   1,238   3.8   0.3%
KL: 99,735,905   GT: 3,167 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 2,905,200 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,769,000 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,078,400 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 8,597,200 28.55 28.55 28.15
tcb 46.30 0.15 2,227,400 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 24,197,300 11.10 11.60 11.15
stb 28.50 0.05 7,081,400 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 1,009,600 3.70 3.74 3.68
lpb 20.40 -0.40 2,042,300 20.80 20.80 20.35
msb 13.50 -0.05 1,532,900 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 10,908,500 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 4,805,500 20.80 20.80 20.40
mbb 22.10 -0.15 4,593,200 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,344,300 12.50 12.55 12.35
ssi 34.90 -0.45 6,462,500 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 4,382,000 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 432,600 4.96 5 4.93
tch 16 0.20 5,649,200 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 540,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 1,617,900 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 160.40 7.40 1,388,000
aav 4.60 0 408,800
vkc 1.10 0.10 374,500
hid 3.25 0.18 708,600
fox 62.40 1.20 108,900
dxv 6.25 0.30 22,500
tco 11.85 0.75 76,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 101,000
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3 0.10 710,000
vhe 3.10 0.20 506,500
vkc 1.10 0.10 374,500
hid 3.25 0.18 708,600
tlg 48.90 0 5,200
plp 4.65 0.10 16,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13 0.10 68,000
sd9 9.20 0.70 23,400
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 4,593,200
tch 16 0.20 5,649,200
mwg 54.80 1 6,674,100
acb 26.75 -0.05 1,927,900
ctg 32.45 -0.55 3,698,500
tcb 46.30 0.15 2,227,400
hcm 26.85 -0.45 3,879,900
vci 46.90 -0.10 2,059,200
pvs 39.40 0.10 2,226,200
vib 21.20 0.05 1,028,600
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16 0.20 5,649,200
mwg 54.80 1 6,674,100
tcb 46.30 0.15 2,227,400
hdb 23.45 0.95 6,324,100
lpb 20.40 -0.40 2,042,300
baf 28.15 0.70 3,165,200
fpt 123.60 0.40 1,431,600
dgc 117.70 1.60 2,023,100
vgi 66.10 2.80 1,071,400
gmd 85.50 4.10 4,296,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc