VN-INDEX   1,204   -0.5   -0.0%
KL: 442,902,158   GT: 11,121 tỷ
HNX   226   -1.1   -0.5%
KL: 52,852,840   GT: 1,044 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 26,655,786   GT: 329 tỷ
VN30   1,233   -0.8   -0.1%
KL: 142,918,105   GT: 4,709 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 4,962,900 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,694,100 10.55 10.60 10.45
bsr 18 -0.10 1,768,300 18.10 18.20 17.90
hpg 28.10 -0.45 12,803,800 28.55 28.55 28.05
tcb 46.05 -0.10 3,480,300 46.15 46.65 45.65
shb 11.35 0.25 28,860,400 11.10 11.60 11.15
stb 28.30 -0.15 9,194,800 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 2,861,800 3.70 3.74 3.68
lpb 20.05 -0.75 3,514,300 20.80 20.80 20
msb 13.50 -0.05 2,224,200 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 13,821,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.40 -0.40 7,543,300 20.80 20.80 20.35
mbb 22.05 -0.20 8,438,900 22.25 22.40 22
hag 12.40 -0.10 3,114,100 12.50 12.55 12.35
ssi 34.85 -0.50 9,133,700 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 7,224,000 21 20.90 20.50
ita 4.96 0 583,600 4.96 5 4.93
tch 15.90 0.10 7,851,800 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 753,500 6.65 6.66 6.60
hsg 19.40 -0.20 2,604,800 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 864,700
fox 62 0.80 145,300
dxv 6.25 0.30 50,300
tco 11.85 0.75 118,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 114,400
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
vgt 12 0.10 155,700
ksq 3.10 0.20 923,600
vhe 3.10 0.20 515,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 864,700
tlg 48.90 0 8,800
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 85,100
sd9 9 0.50 38,200
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.05 -0.20 8,438,900
tch 15.90 0.10 7,851,800
mwg 54.50 0.70 8,892,600
acb 26.70 -0.10 3,363,600
ctg 32.40 -0.60 5,321,600
tcb 46.05 -0.10 3,480,300
hcm 26.75 -0.55 4,757,700
vci 46.75 -0.25 3,277,000
pvs 39.70 0.40 5,441,700
hdb 23.30 0.80 8,080,300
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.50 0.70 8,892,600
tcb 46.05 -0.10 3,480,300
baf 28.10 0.65 3,935,900
fpt 123 -0.20 2,757,500
dgc 117.90 1.80 2,616,700
vgi 66.60 3.30 1,461,900
gmd 85.20 3.80 5,005,100
nab 16.55 -0.10 503,200
hvn 17.20 -0.10 671,600
vpi 58.80 0.10 940,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.7
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.1
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc