VN-INDEX   1,207   1.8   0.2%
KL: 516,045,758   GT: 12,815 tỷ
HNX   227   -0.8   -0.4%
KL: 59,635,840   GT: 1,189 tỷ
UPCOM   88   0.1   0.2%
KL: 30,145,800   GT: 371 tỷ
VN30   1,236   2.4   0.2%
KL: 167,095,905   GT: 5,454 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 6,737,000 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 3,177,700 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 2,016,400 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 14,613,500 28.55 28.55 28.05
tcb 46.30 0.15 4,111,500 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 30,490,500 11.10 11.60 11.15
stb 28.45 0 10,197,900 28.45 28.95 28.10
hqc 3.74 0.04 3,224,000 3.70 3.74 3.68
lpb 20.50 -0.30 4,383,200 20.80 20.80 19.95
msb 13.60 0.05 2,862,200 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 16,448,100 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 9,253,000 20.80 20.80 20.35
mbb 22.30 0.05 10,940,900 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 3,721,600 12.50 12.55 12.35
ssi 34.95 -0.40 11,112,000 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 8,165,000 21 20.90 20.50
ita 4.98 0.02 656,900 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 9,440,100 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 970,400 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,960,700 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 635,800
vkc 1.10 0.10 377,300
fox 61.50 0.30 151,100
dxv 6.36 0.41 118,500
tco 11.85 0.75 123,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 128,800
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 20,000
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
kdc 62.30 0.10 739,800
ksq 3.10 0.20 948,800
vhe 3.10 0.20 525,000
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.18 0.11 877,800
tlg 48.90 0 12,700
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 91,100
sd9 9.10 0.60 51,800
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.30 0.05 10,940,900
tch 15.95 0.15 9,440,100
mwg 54.60 0.80 10,110,500
acb 26.75 -0.05 4,384,300
ctg 32.30 -0.70 6,917,600
tcb 46.30 0.15 4,111,500
hcm 26.85 -0.45 5,238,400
vci 46.60 -0.40 3,987,200
pvs 39.90 0.60 6,125,300
hdb 23.30 0.80 8,843,000
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.60 0.80 10,110,500
tcb 46.30 0.15 4,111,500
lpb 20.50 -0.30 4,383,200
baf 28.15 0.70 4,052,700
fpt 123 -0.20 3,063,100
dgc 118 1.90 3,022,200
vgi 66.70 3.40 1,589,200
gmd 84.90 3.50 5,234,400
nab 16.70 0.05 916,800
hvn 17.40 0.10 1,140,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.5
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc