VN-INDEX   1,205   -0.0   0%
KL: 350,474,905   GT: 8,892 tỷ
HNX   227   -0.9   -0.4%
KL: 40,321,100   GT: 768 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 22,289,860   GT: 278 tỷ
VN30   1,233   -0.7   -0.1%
KL: 116,739,305   GT: 3,750 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 3,299,500 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,202,700 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,296,700 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 10,208,700 28.55 28.55 28.10
tcb 46.20 0.05 2,850,000 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 26,091,300 11.10 11.60 11.15
stb 28.40 -0.05 8,111,600 28.45 28.95 28.10
hqc 3.70 0 1,446,500 3.70 3.74 3.68
lpb 20.20 -0.60 2,830,400 20.80 20.80 20.10
msb 13.50 -0.05 1,754,100 13.55 13.65 13.45
nvl 15.10 -0.10 11,676,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.40 -0.40 5,886,200 20.80 20.80 20.40
mbb 22.05 -0.20 6,949,300 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,691,500 12.50 12.55 12.35
ssi 34.85 -0.50 7,610,900 35.35 35.35 34.70
vnd 20.60 -0.40 5,173,000 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 491,400 4.96 5 4.93
tch 15.85 0.05 6,624,100 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 616,700 6.65 6.66 6.60
hsg 19.40 -0.20 1,979,400 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.70 0.10 449,900
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62.40 1.20 111,500
tco 11.85 0.75 94,400
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,000
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
bcf 30.50 0.30 1,500
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 797,900
vhe 3.10 0.20 511,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.10 0.03 858,600
tlg 48.90 0 8,400
psd 13.20 0.20 3,600
tht 13 0.10 82,500
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
sd6 3.70 0.10 200
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.05 -0.20 6,949,300
tch 15.85 0.05 6,624,100
mwg 54.50 0.70 7,697,200
acb 26.65 -0.15 2,370,400
ctg 32.40 -0.60 4,333,200
tcb 46.20 0.05 2,850,000
hcm 26.80 -0.50 4,289,200
vci 46.65 -0.35 2,653,800
pvs 39.50 0.20 3,121,200
hdb 23.25 0.75 6,957,000
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.50 0.70 7,697,200
tcb 46.20 0.05 2,850,000
lpb 20.20 -0.60 2,830,400
baf 28.10 0.65 3,503,600
fpt 123 -0.20 2,027,000
dgc 117.40 1.30 2,251,800
vgi 66 2.70 1,353,000
gmd 85 3.60 4,581,000
nab 16.60 -0.05 491,600
hvn 17.15 -0.15 169,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc