VN-INDEX   1,205   0.1   0.0%
KL: 491,185,158   GT: 12,267 tỷ
HNX   227   -1.0   -0.4%
KL: 57,304,340   GT: 1,138 tỷ
UPCOM   88   0.1   0.1%
KL: 28,954,900   GT: 359 tỷ
VN30   1,234   -0.0   0%
KL: 159,722,105   GT: 5,222 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 6,048,000 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 3,042,800 10.55 10.60 10.45
bsr 18 -0.10 1,978,000 18.10 18.20 17.90
hpg 28.10 -0.45 13,892,400 28.55 28.55 28.05
tcb 46.20 0.05 3,824,000 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 29,933,700 11.10 11.60 11.15
stb 28.30 -0.15 9,923,900 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 3,025,800 3.70 3.74 3.68
lpb 20.10 -0.70 3,987,100 20.80 20.80 19.95
msb 13.55 0 2,561,100 13.55 13.65 13.45
nvl 15.15 -0.05 14,986,300 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 8,807,600 20.80 20.80 20.35
mbb 22.20 -0.05 10,286,500 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 3,298,300 12.50 12.55 12.35
ssi 34.90 -0.45 10,497,100 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 7,912,800 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 621,600 4.96 5 4.93
tch 15.85 0.05 8,988,800 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 884,200 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,850,400 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 631,000
vkc 1.10 0.10 375,300
fox 62 0.80 148,500
dxv 6.36 0.41 111,400
tco 11.85 0.75 118,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 115,800
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 20,000
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
kdc 62.30 0.10 725,400
ksq 3.10 0.20 940,300
vhe 3.10 0.20 524,700
vkc 1.10 0.10 375,300
hid 3.15 0.08 874,000
tlg 48.90 0 11,900
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 91,100
sd9 8.90 0.40 50,700
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.20 -0.05 10,286,500
tch 15.85 0.05 8,988,800
mwg 54.70 0.90 9,591,700
acb 26.70 -0.10 3,948,400
ctg 32.30 -0.70 6,100,600
tcb 46.20 0.05 3,824,000
hcm 26.85 -0.45 5,087,700
vci 46.65 -0.35 3,827,600
pvs 39.80 0.50 5,817,600
hdb 23.30 0.80 8,684,100
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.70 0.90 9,591,700
tcb 46.20 0.05 3,824,000
lpb 20.10 -0.70 3,987,100
baf 28.15 0.70 4,006,800
fpt 123 -0.20 2,968,000
dgc 117.60 1.50 2,887,200
vgi 66.80 3.50 1,542,600
gmd 85 3.60 5,176,900
nab 16.60 -0.05 514,800
hvn 17.30 0 788,500

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.6
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc