VN-INDEX   1,205   0.4   0.0%
KL: 372,614,205   GT: 9,413 tỷ
HNX   227   -0.9   -0.4%
KL: 44,556,800   GT: 861 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.2%
KL: 23,626,860   GT: 292 tỷ
VN30   1,234   0.2   0.0%
KL: 122,937,505   GT: 3,963 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 3,659,400 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,272,700 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,448,900 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 10,790,400 28.55 28.55 28.10
tcb 46.15 0 2,982,300 46.15 46.65 45.65
shb 11.35 0.25 26,834,500 11.10 11.60 11.15
stb 28.40 -0.05 8,338,700 28.45 28.95 28.10
hqc 3.70 0 1,799,900 3.70 3.74 3.68
lpb 20.20 -0.60 3,034,200 20.80 20.80 20.10
msb 13.45 -0.10 1,868,500 13.55 13.65 13.45
nvl 15.10 -0.10 11,976,000 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 6,486,700 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 7,345,100 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,798,100 12.50 12.55 12.35
ssi 34.95 -0.40 8,118,600 35.35 35.35 34.70
vnd 20.60 -0.40 5,760,100 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 522,900 4.96 5 4.93
tch 15.90 0.10 6,994,100 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 639,500 6.65 6.66 6.60
hsg 19.40 -0.20 2,122,700 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 473,200
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62.20 1 113,700
tco 11.85 0.75 95,400
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,100
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
has 9.22 0.60 7,500
ve3 10.90 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
vgt 12 0.10 144,700
ksq 3.10 0.20 802,500
vhe 3.10 0.20 513,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.12 0.05 859,300
tlg 49 0.10 8,600
plp 4.64 0.09 19,400
tht 13 0.10 84,000
sd9 9.20 0.70 23,400
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 7,345,100
tch 15.90 0.10 6,994,100
mwg 54.70 0.90 8,042,200
acb 26.75 -0.05 2,532,600
ctg 32.40 -0.60 4,620,700
tcb 46.15 0 2,982,300
hcm 26.80 -0.50 4,407,400
vci 46.75 -0.25 2,832,600
pvs 39.50 0.20 3,549,400
hdb 23.35 0.85 7,425,300
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.70 0.90 8,042,200
tcb 46.15 0 2,982,300
lpb 20.20 -0.60 3,034,200
baf 28.10 0.65 3,674,800
fpt 123.20 0 2,249,900
dgc 117.70 1.60 2,338,600
vgi 66.30 3 1,384,000
gmd 85.10 3.70 4,670,300
nab 16.50 -0.15 494,300
hvn 17.05 -0.25 323,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.8
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc