VN-INDEX   1,215   9.8   0.8%
KL: 236,872,505   GT: 6,083 tỷ
HNX   228   0.2   0.1%
KL: 23,227,500   GT: 434 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 16,712,000   GT: 197 tỷ
VN30   1,243   9.4   0.8%
KL: 79,943,105   GT: 2,441 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 2,221,500 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,556,200 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 916,200 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 5,339,900 28.55 28.55 28.15
tcb 46.50 0.35 1,825,900 46.15 46.65 45.65
shb 11.50 0.40 23,182,100 11.10 11.60 11.15
stb 28.75 0.30 5,755,000 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 704,400 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,325,200 20.80 20.80 20.50
msb 13.60 0.05 1,016,400 13.55 13.65 13.45
nvl 15.25 0.05 9,771,600 15.20 15.60 14.95
gex 20.65 -0.15 3,742,400 20.80 20.80 20.40
mbb 22.30 0.05 3,433,300 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 1,972,500 12.50 12.55 12.35
ssi 35.25 -0.10 5,231,400 35.35 35.35 34.70
vnd 20.80 -0.20 3,777,900 21 20.90 20.50
ita 4.98 0.02 375,100 4.96 4.99 4.93
tch 16.15 0.35 4,920,900 15.80 16.30 15.60
scr 6.64 -0.01 420,200 6.65 6.66 6.60
hsg 19.65 0.05 1,190,400 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
fpt 124.50 1.30 1,268,400
frt 163 10 1,210,100
aav 4.70 0.10 304,000
vkc 1.10 0.10 366,900
hid 3.18 0.11 698,100
fox 62.40 1.20 103,900
dxv 6.22 0.27 19,000
tco 11.85 0.75 74,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 99,600
Bắt đầu chu kì tăng
shb 11.50 0.40 23,182,100
ksq 3.10 0.20 693,800
vhe 3.10 0.20 505,400
vkc 1.10 0.10 366,900
phc 7 0.15 111,400
hid 3.18 0.11 698,100
tlg 49 0.10 5,100
plp 4.65 0.10 15,500
ppt 10.60 0.10 53,100
bce 5.89 0.05 300
Cổ phiếu mạnh
shb 11.50 0.40 23,182,100
dig 28.30 0 7,681,200
ssi 35.25 -0.10 5,231,400
mbb 22.30 0.05 3,433,300
tch 16.15 0.35 4,920,900
mwg 54.70 0.90 5,283,000
acb 26.95 0.15 1,622,000
ctg 32.80 -0.20 2,520,800
tcb 46.50 0.35 1,825,900
hcm 26.95 -0.35 3,579,800
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 11.50 0.40 23,182,100
tch 16.15 0.35 4,920,900
mwg 54.70 0.90 5,283,000
tcb 46.50 0.35 1,825,900
lpb 20.55 -0.25 1,325,200
baf 28.50 1.05 2,619,200
fpt 124.50 1.30 1,268,400
dgc 119.30 3.20 1,668,300
vgi 67.10 3.80 883,200
gmd 85.50 4.10 4,050,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc