VN-INDEX   1,204   -0.5   -0.0%
KL: 408,546,058   GT: 10,270 tỷ
HNX   227   -0.9   -0.4%
KL: 49,026,840   GT: 972 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 24,717,460   GT: 305 tỷ
VN30   1,232   -1.5   -0.1%
KL: 133,930,305   GT: 4,349 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.25 4,349,900 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,542,500 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,483,100 18.10 18.20 17.90
hpg 28.10 -0.45 12,097,200 28.55 28.55 28.05
tcb 46.15 0 3,267,000 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 27,597,100 11.10 11.60 11.15
stb 28.30 -0.15 8,955,700 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 2,404,700 3.70 3.74 3.68
lpb 20.30 -0.50 3,094,500 20.80 20.80 20.10
msb 13.50 -0.05 2,037,500 13.55 13.65 13.45
nvl 15.10 -0.10 12,976,900 15.20 15.60 14.95
gex 20.40 -0.40 6,884,900 20.80 20.80 20.35
mbb 22.15 -0.10 7,940,800 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 2,891,100 12.50 12.55 12.35
ssi 34.85 -0.50 8,587,400 35.35 35.35 34.70
vnd 20.55 -0.45 6,886,900 21 20.90 20.50
ita 4.96 0 543,100 4.96 5 4.93
tch 15.85 0.05 7,371,700 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 680,900 6.65 6.66 6.60
hsg 19.40 -0.20 2,326,400 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 160.90 7.90 1,688,700
aav 4.60 0 484,000
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 860,900
fox 62.10 0.90 120,100
tco 11.85 0.75 102,400
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 111,100
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 847,700
vhe 3.10 0.20 513,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.19 0.12 860,900
tlg 48.90 0 8,700
plp 4.64 0.09 19,400
tht 13 0.10 84,000
sd9 9.10 0.60 26,900
vlf 1.30 0.10 100
sd6 3.70 0.10 200
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.15 -0.10 7,940,800
tch 15.85 0.05 7,371,700
mwg 54.60 0.80 8,425,200
acb 26.65 -0.15 3,115,200
ctg 32.35 -0.65 4,958,900
tcb 46.15 0 3,267,000
hcm 26.80 -0.50 4,586,400
vci 46.75 -0.25 3,035,700
pvs 40 0.70 5,032,500
hdb 23.25 0.75 7,731,700
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.60 0.80 8,425,200
tcb 46.15 0 3,267,000
lpb 20.30 -0.50 3,094,500
baf 28.15 0.70 3,833,900
fpt 123.10 -0.10 2,531,800
dgc 117.60 1.50 2,458,900
vgi 66.30 3 1,416,100
gmd 85.10 3.70 4,813,600
nab 16.50 -0.15 496,700
hvn 17.20 -0.10 473,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.7
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc