VN-INDEX   1,209   4.4   0.4%
KL: 534,593,658   GT: 13,302 tỷ
HNX   227   -0.4   -0.2%
KL: 61,797,440   GT: 1,240 tỷ
UPCOM   88   0.1   0.2%
KL: 30,870,300   GT: 379 tỷ
VN30   1,240   6.3   0.5%
KL: 172,944,305   GT: 5,652 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 7,031,700 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 3,567,700 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 2,083,500 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 15,109,100 28.55 28.55 28.05
tcb 46.80 0.65 4,678,300 46.15 46.80 45.65
shb 11.40 0.30 30,618,800 11.10 11.60 11.15
stb 28.45 0 10,407,000 28.45 28.95 28.10
hqc 3.74 0.04 3,350,600 3.70 3.75 3.68
lpb 20.70 -0.10 4,690,300 20.80 20.80 19.95
msb 13.65 0.10 2,984,000 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 17,200,500 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 9,366,900 20.80 20.80 20.35
mbb 22.40 0.15 11,562,400 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 3,887,600 12.50 12.55 12.35
ssi 35.10 -0.25 11,461,400 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 8,519,200 21 20.90 20.50
ita 4.98 0.02 673,000 4.96 5 4.93
tch 16.10 0.30 10,097,900 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 977,100 6.65 6.66 6.60
hsg 19.50 -0.10 3,054,000 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 162 9 1,927,400
aav 4.70 0.10 655,100
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 879,900
dxv 6.36 0.41 119,500
tco 11.85 0.75 129,000
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 128,800
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 20,000
Bắt đầu chu kì tăng
kdc 62.30 0.10 742,000
vgt 12 0.10 223,000
ksq 3.10 0.20 948,800
vhe 3.10 0.20 525,000
vkc 1.10 0.10 377,300
hid 3.19 0.12 879,900
tlg 49.10 0.20 14,500
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 91,100
sd9 9.10 0.60 52,700
Cổ phiếu mạnh
dig 28.05 -0.25 18,955,800
ssi 35.10 -0.25 11,461,400
mbb 22.40 0.15 11,562,400
tch 16.10 0.30 10,097,900
mwg 54.70 0.90 10,624,200
acb 26.90 0.10 4,721,800
ctg 32.35 -0.65 7,285,600
tcb 46.80 0.65 4,678,300
hcm 26.85 -0.45 5,508,400
vci 46.90 -0.10 4,064,600
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.10 0.30 10,097,900
mwg 54.70 0.90 10,624,200
tcb 46.80 0.65 4,678,300
hdb 23.45 0.95 9,127,900
lpb 20.70 -0.10 4,690,300
baf 28.20 0.75 4,323,700
fpt 123.80 0.60 3,179,400
dgc 118.40 2.30 3,239,200
vgi 67.20 3.90 1,632,800
gmd 84.90 3.50 5,311,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc