VN-INDEX   1,206   1.4   0.1%
KL: 460,797,158   GT: 11,552 tỷ
HNX   227   -0.8   -0.4%
KL: 54,293,640   GT: 1,073 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.2%
KL: 27,379,986   GT: 338 tỷ
VN30   1,235   1.2   0.1%
KL: 148,643,405   GT: 4,892 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 5,232,500 18.60 18.55 18.30
pow 10.50 -0.05 2,731,600 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,798,100 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 13,154,000 28.55 28.55 28.05
tcb 46.15 0 3,643,100 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 29,096,000 11.10 11.60 11.15
stb 28.40 -0.05 9,382,200 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 2,896,000 3.70 3.74 3.68
lpb 20.10 -0.70 3,843,800 20.80 20.80 19.95
msb 13.55 0 2,304,300 13.55 13.65 13.45
nvl 15.25 0.05 14,367,200 15.20 15.60 14.95
gex 20.50 -0.30 8,113,300 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 8,860,400 22.25 22.40 22
hag 12.45 -0.05 3,150,100 12.50 12.55 12.35
ssi 34.90 -0.45 9,896,800 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 7,456,100 21 20.90 20.50
ita 4.96 0 589,200 4.96 5 4.93
tch 15.95 0.15 8,416,900 15.80 16.30 15.60
scr 6.61 -0.04 779,700 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,659,800 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62 0.80 145,600
dxv 6.25 0.30 55,400
tco 11.85 0.75 118,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 114,400
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 5,000
has 9.22 0.60 7,500
ve3 10.90 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 927,800
dc4 10.85 0.15 89,300
vhe 3.10 0.20 518,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.15 0.08 867,000
tlg 48.65 -0.25 11,800
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 88,500
sd9 9 0.50 43,600
vlf 1.30 0.10 100
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 8,860,400
tch 15.95 0.15 8,416,900
mwg 54.60 0.80 9,056,300
acb 26.75 -0.05 3,521,500
ctg 32.40 -0.60 5,603,000
tcb 46.15 0 3,643,100
hcm 26.85 -0.45 4,828,500
vci 46.75 -0.25 3,480,000
pvs 39.90 0.60 5,615,400
hdb 23.35 0.85 8,257,100
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 15.95 0.15 8,416,900
mwg 54.60 0.80 9,056,300
tcb 46.15 0 3,643,100
lpb 20.10 -0.70 3,843,800
baf 28.10 0.65 3,951,300
fpt 123.20 0 2,824,300
dgc 118 1.90 2,738,800
vgi 66.40 3.10 1,477,900
gmd 85.30 3.90 5,047,700
nab 16.55 -0.10 503,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.7
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc