VN-INDEX   1,213   7.9   0.7%
KL: 247,185,005   GT: 6,338 tỷ
HNX   228   0.2   0.1%
KL: 24,353,500   GT: 457 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.4%
KL: 17,884,360   GT: 207 tỷ
VN30   1,241   7.3   0.6%
KL: 82,949,905   GT: 2,544 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 2,279,800 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,595,100 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 968,600 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 5,648,200 28.55 28.55 28.15
tcb 46.40 0.25 1,889,200 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 23,440,300 11.10 11.60 11.15
stb 28.70 0.25 6,116,600 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 726,600 3.70 3.74 3.68
lpb 20.60 -0.20 1,362,200 20.80 20.80 20.50
msb 13.60 0.05 1,032,800 13.55 13.65 13.45
nvl 15.30 0.10 9,993,600 15.20 15.60 14.95
gex 20.65 -0.15 4,065,800 20.80 20.80 20.40
mbb 22.30 0.05 3,656,400 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,048,300 12.50 12.55 12.35
ssi 35.15 -0.20 5,339,900 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 3,969,200 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 385,600 4.96 5 4.93
tch 16.05 0.25 5,131,200 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 461,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.60 0 1,223,000 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 163.40 10.40 1,216,500
aav 4.70 0.10 338,900
vkc 1.10 0.10 366,900
hid 3.26 0.19 706,700
fox 62.40 1.20 104,900
dxv 6.22 0.27 19,000
tco 11.85 0.75 74,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 100,000
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 696,100
vhe 3.10 0.20 505,900
vkc 1.10 0.10 366,900
phc 7 0.15 112,800
hid 3.26 0.19 706,700
tlg 49 0.10 5,100
plp 4.65 0.10 15,500
ppt 10.60 0.10 53,100
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
Cổ phiếu mạnh
dig 28.25 -0.05 8,113,800
ssi 35.15 -0.20 5,339,900
mbb 22.30 0.05 3,656,400
tch 16.05 0.25 5,131,200
mwg 54.60 0.80 5,654,900
acb 26.85 0.05 1,674,600
ctg 32.70 -0.30 2,801,200
tcb 46.40 0.25 1,889,200
hcm 26.90 -0.40 3,690,000
vci 47 0 1,798,900
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.05 0.25 5,131,200
mwg 54.60 0.80 5,654,900
tcb 46.40 0.25 1,889,200
lpb 20.60 -0.20 1,362,200
baf 28.30 0.85 2,907,800
fpt 124.30 1.10 1,305,500
dgc 119.20 3.10 1,712,500
vgi 66.70 3.40 900,700
gmd 85.50 4.10 4,123,400
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc