Tham Chiếu | 1.80 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 0 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 0 |
TN 52 tuần | 0 |
EPS | -1,588 |
PE | -1.1 |
Vốn thị trường | 8 |
KL đang lưu hành | 4.64 triệu |
Giá sổ sách | 12.5 ngàn |
ROE | -13% |
Beta | 0.31 |
EPS 4 quý trước | -541 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2012 | 324,000 | 77,780 | 24% | 17,400 | -8,385 | -48% |
2010 | 0 | 184,606 | 0% | 6,000 | 3,124 | 52% |
2009 | 207,000 | 241,505 | 117% | 3,509 | 7,463 | 213% |
2008 | 0 | 171,511 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2007 | 0 | 111,196 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2011 |
| ||||
2010 |
| ||||
2009 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 30.1%) | |
EPS: | 7.1% | |
PE: | 1.6% | |
ROA: | 9.8% | |
ROE: | 8.2% | |
P/B: | 99.6% | |
ĐÁY CP: | 98.7% | |
Hệ Số Nợ: | 17.6% | |
BETA: | 27.7% | |
THANH KHOẢN: | 0.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BXH | DAD | RBC | VT1 | |
Giá Thị Trường | 16.30 0 0% | 16.90 -0.50 -2.9% | 14.60 0 0% | 9.50 0 0% |
EPS/PE | 0.65k / 25.3 | 1.89k / 8.9 | 0k / 0.0 | 0.28k / 33.6 |
Giá Sổ Sách | 11.64 ngàn | 15.68 ngàn | 0 ngàn | 16.32 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,771 | 646 | 0 | 1,107 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,919,665 | 4,988,000 | 10,030,308 | 2,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 80 tỷ VND | 84 tỷ VND | 146 tỷ VND | 19 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 1,461,800 (29.31%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,639 tỷ VND | 1,016 tỷ VND | 0 tỷ VND | 281 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 55 tỷ VND | 106 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 57 tỷ VND | 78 tỷ VND | 132 tỷ VND | 31 tỷ VND |
Tổng Nợ | 62 tỷ VND | 17 tỷ VND | 87 tỷ VND | 27 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 119 tỷ VND | 95 tỷ VND | 220 tỷ VND | 57 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 15 tỷ VND | 16 tỷ VND | 3 tỷ VND |
ROA / ROE | 3% / 5 | 10% / 12 | 1% / 3 | 4% / 7 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 52% | 18% | 40% | 47% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 10% | 0% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 4.10% | 3.60% | -3.40% | -33.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -1.60% | -9% | -103.50% | -100.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 11.50% | 20.40% | 1.70% | 1.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |