VN-INDEX   1,211   6.4   0.5%
KL: 173,342,905   GT: 4,289 tỷ
HNX   227   -0.1   -0.0%
KL: 15,638,100   GT: 283 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.4%
KL: 11,650,300   GT: 133 tỷ
VN30   1,239   5.3   0.4%
KL: 58,628,705   GT: 1,720 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 1,686,200 18.60 18.50 18.30
pow 10.55 0 1,183,000 10.55 10.55 10.45
bsr 18.10 0 596,200 18.10 18.20 17.90
hpg 28.45 -0.10 3,196,500 28.55 28.55 28.15
tcb 46.25 0.10 1,127,800 46.15 46.45 45.65
shb 11.45 0.35 20,005,400 11.10 11.60 11.15
stb 28.85 0.40 4,240,000 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 518,100 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 925,000 20.80 20.80 20.50
msb 13.60 0.05 781,400 13.55 13.60 13.45
nvl 15.40 0.20 7,495,200 15.20 15.60 14.95
gex 20.70 -0.10 2,657,200 20.80 20.80 20.40
mbb 22.30 0.05 2,545,000 22.25 22.35 22
hag 12.45 -0.05 1,279,900 12.50 12.50 12.35
ssi 35.15 -0.20 4,050,200 35.35 35.25 34.70
vnd 20.75 -0.25 2,735,400 21 20.85 20.50
ita 4.97 0.01 243,600 4.96 4.97 4.93
tch 16.05 0.25 3,269,300 15.80 16.15 15.60
scr 6.66 0.01 293,600 6.65 6.66 6.60
hsg 19.65 0.05 917,000 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 161.10 8.10 698,700
aav 4.60 0 187,300
hid 3.27 0.20 681,700
fox 62.70 1.50 91,700
dxv 6.25 0.30 9,700
tco 11.85 0.75 66,600
vbb 11.10 1.40 83,600
rcl 13 0.30 8,600
hd8 10.30 0 0
has 9.22 0.60 4,200
Bắt đầu chu kì tăng
shb 11.45 0.35 20,005,400
ksq 3.10 0.20 114,500
vhe 3.10 0.20 503,500
phc 7.03 0.18 105,600
hid 3.27 0.20 681,700
tlg 48.65 -0.25 3,800
ppt 10.60 0.10 46,900
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 1,100
tht 13 0.10 39,600
Cổ phiếu mạnh
shb 11.45 0.35 20,005,400
dig 28.30 0 5,973,700
ssi 35.15 -0.20 4,050,200
mbb 22.30 0.05 2,545,000
tch 16.05 0.25 3,269,300
mwg 54.30 0.50 3,311,100
acb 26.85 0.05 1,153,800
ctg 32.75 -0.25 1,230,900
tcb 46.25 0.10 1,127,800
hcm 26.90 -0.40 2,901,300
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 11.45 0.35 20,005,400
tch 16.05 0.25 3,269,300
mwg 54.30 0.50 3,311,100
tcb 46.25 0.10 1,127,800
lpb 20.55 -0.25 925,000
baf 28.20 0.75 2,119,400
fpt 124 0.80 771,900
dgc 117.80 1.70 650,500
vgi 65.90 2.60 648,900
gmd 85.80 4.40 3,269,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.2
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc