VN-INDEX   1,216   10.8   0.9%
KL: 234,252,805   GT: 6,018 tỷ
HNX   228   0.3   0.1%
KL: 23,042,400   GT: 430 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 16,561,300   GT: 195 tỷ
VN30   1,244   10.7   0.9%
KL: 79,052,205   GT: 2,414 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 2,217,300 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,531,900 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 915,100 18.10 18.20 17.90
hpg 28.45 -0.10 5,310,200 28.55 28.55 28.15
tcb 46.50 0.35 1,810,500 46.15 46.65 45.65
shb 11.50 0.40 23,037,100 11.10 11.60 11.15
stb 28.75 0.30 5,706,900 28.45 28.95 28.10
hqc 3.73 0.03 685,600 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,325,200 20.80 20.80 20.50
msb 13.60 0.05 1,016,400 13.55 13.65 13.45
nvl 15.30 0.10 9,768,000 15.20 15.60 14.95
gex 20.70 -0.10 3,708,900 20.80 20.80 20.40
mbb 22.35 0.10 3,403,100 22.25 22.40 22
hag 12.55 0.05 1,931,500 12.50 12.55 12.35
ssi 35.30 -0.05 5,132,300 35.35 35.35 34.70
vnd 20.80 -0.20 3,673,100 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 374,900 4.96 4.99 4.93
tch 16.15 0.35 4,916,700 15.80 16.30 15.60
scr 6.65 0 416,100 6.65 6.66 6.60
hsg 19.65 0.05 1,168,100 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
fpt 124.80 1.60 1,262,800
frt 163 10 1,209,400
aav 4.70 0.10 294,000
vkc 1.10 0.10 366,900
hid 3.18 0.11 698,100
fox 62.40 1.20 103,900
dxv 6.22 0.27 19,000
tco 11.85 0.75 74,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 91,100
Bắt đầu chu kì tăng
shb 11.50 0.40 23,037,100
ksq 3.10 0.20 687,800
vhe 3.10 0.20 505,400
vkc 1.10 0.10 366,900
phc 7 0.15 111,400
hid 3.18 0.11 698,100
tlg 49 0.10 5,100
plp 4.65 0.10 15,500
ppt 10.60 0.10 53,100
bce 5.89 0.05 300
Cổ phiếu mạnh
shb 11.50 0.40 23,037,100
dig 28.25 -0.05 7,576,400
ssi 35.30 -0.05 5,132,300
mbb 22.35 0.10 3,403,100
tch 16.15 0.35 4,916,700
mwg 54.70 0.90 5,202,000
acb 26.95 0.15 1,621,300
ctg 32.80 -0.20 2,479,200
tcb 46.50 0.35 1,810,500
hcm 27.10 -0.20 3,417,100
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 11.50 0.40 23,037,100
tch 16.15 0.35 4,916,700
mwg 54.70 0.90 5,202,000
tcb 46.50 0.35 1,810,500
lpb 20.55 -0.25 1,325,200
baf 28.50 1.05 2,610,800
fpt 124.80 1.60 1,262,800
dgc 119.50 3.40 1,660,100
vgi 67.10 3.80 882,700
gmd 85.60 4.20 4,026,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc