Tham Chiếu | 3.80 |
Mở Cửa | 4 |
TN/CN | 4 / 4 |
Khối Lượng | 100 |
KLTB 13 tuần | 0 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 0 |
TN 52 tuần | 0 |
EPS | 1,624 |
PE | 2.5 |
Vốn thị trường | 10 |
KL đang lưu hành | 2.50 triệu |
Giá sổ sách | 10.7 ngàn |
ROE | 7% |
Beta | 1.08 |
EPS 4 quý trước | -260 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2012 | 0 | 10,711 | 0% | 2,372 | 4,143 | 175% |
2011 | 83,267 | 79,187 | 95% | 6,270 | -727 | -12% |
2010 | 90,217 | 63,062 | 70% | 7,365 | 129 | 2% |
2009 | 113,138 | 31,696 | 28% | 7,614 | 3,498 | 46% |
2008 | 125,752 | 83,489 | 66% | 11,364 | 4,842 | 43% |
2007 | 113,177 | 92,827 | 82% | 10,228 | 8,725 | 85% |
2010 |
| ||
2009 |
| ||
2008 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 57.8%) | |
EPS: | 52.3% | |
PE: | 92.4% | |
ROA: | 42.4% | |
ROE: | 43.3% | |
P/B: | 76.4% | |
ĐÁY CP: | 65.8% | |
Hệ Số Nợ: | 22.6% | |
BETA: | 74.2% | |
THANH KHOẢN: | 50.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BCM | HTI | SDT | XPH | |
Giá Thị Trường | 25.70 0.40 1.6% | 16.00 0.10 0.6% | 7.70 0.30 4.1% | 7.00 0.20 2.9% |
EPS/PE | 0k / 0.0 | 3.13k / 5.1 | 0.78k / 9.8 | 0.00k / 3500.0 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 17.62 ngàn | 22.82 ngàn | 16.16 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 76,942 | 28,171 | 23,121 | 3,401 |
Khối lượng đang lưu hành | 23,469,000 | 24,949,200 | 42,732,311 | 12,972,475 |
Tổng Vốn Thị Trường | 603 tỷ VND | 399 tỷ VND | 329 tỷ VND | 91 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 1,883,270 (7.55%) | 2,307,630 (5.4%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 2,120 tỷ VND | 13,356 tỷ VND | 191 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 438 tỷ VND | 843 tỷ VND | -12 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 0 tỷ VND | 440 tỷ VND | 975 tỷ VND | 210 tỷ VND |
Tổng Nợ | 0 tỷ VND | 1,239 tỷ VND | 2,194 tỷ VND | 2 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 0 tỷ VND | 1,678 tỷ VND | 3,169 tỷ VND | 212 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 8 tỷ VND | 19 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 2% / 7 | 5% / 18 | 1% / 3 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 0% | 74% | 69% | 1% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 21% | 6% | -6% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 16.20% | 21.60% | 1.10% | -39.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -2.20% | 16.50% | -13.40% | 4.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0% | 8.30% | 22.30% | -8.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |