Tham Chiếu | 3.50 |
Mở Cửa | 3.60 |
TN/CN | 3.30 / 3.60 |
Khối Lượng | 21,100 |
KLTB 13 tuần | 27,441 |
KLTB 10 ngày | 103,640 |
CN 52 tuần | 0 |
TN 52 tuần | 0 |
EPS | -2,392 |
PE | -1.5 |
Vốn thị trường | 49 |
KL đang lưu hành | 13.50 triệu |
Giá sổ sách | 8.0 ngàn |
ROE | -30% |
Beta | 0.34 |
EPS 4 quý trước | -1,853 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2012 | 17,380 | 13,802 | 79% | 7,310 | -34,610 | -473% |
2011 | 40,000 | 15,344 | 38% | 11,500 | -38,218 | -332% |
2010 | 0 | 41,898 | 0% | 32,527 | -21,372 | -66% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 36.0%) | |
EPS: | 6.7% | |
PE: | 17.6% | |
ROA: | 0.4% | |
ROE: | 3.9% | |
P/B: | 66.9% | |
ĐÁY CP: | 36.7% | |
Hệ Số Nợ: | 96.6% | |
BETA: | 33.2% | |
THANH KHOẢN: | 61.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BSD | BTG | PDR | SJS | |
Giá Thị Trường | 41.50 0 0% | 6.00 0 0% | 40.25 -0.75 -1.8% | 24.90 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.0 | 3.63k / 1.7 | 2.02k / 19.9 | 1.29k / 19.3 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 18.27 ngàn | 12.77 ngàn | 22.73 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 2 | 1,358,209 | 206,416 |
Khối lượng đang lưu hành | 3,000,000 | 1,190,000 | 221,990,923 | 113,898,231 |
Tổng Vốn Thị Trường | 125 tỷ VND | 7 tỷ VND | 8,935 tỷ VND | 2,836 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 19,267,506 (8.68%) | 13,946,317 (12.24%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 101 tỷ VND | 5,573 tỷ VND | 7,414 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 6 tỷ VND | 1,228 tỷ VND | 2,284 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 75 tỷ VND | 21 tỷ VND | 2,835 tỷ VND | 2,252 tỷ VND |
Tổng Nợ | 96 tỷ VND | 2 tỷ VND | 7,116 tỷ VND | 4,294 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 172 tỷ VND | 24 tỷ VND | 9,950 tỷ VND | 6,572 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 5 tỷ VND | 144 tỷ VND | 79 tỷ VND |
ROA / ROE | 8% / 23 | 2% / 3 | 4% / 16 | 2% / 6 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 56% | 9% | 72% | 65% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 6% | 22% | 31% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -4.60% | -10.30% | 227% | 205.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -1.30% | -20.60% | 407.30% | -0.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 6% | 9.40% | 13.50% | 65% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |