Tham Chiếu | 32.50 |
Mở Cửa | 31 |
TN/CN | 31 / 31.50 |
Khối Lượng | 3,200 |
KLTB 13 tuần | 14,892 |
KLTB 10 ngày | 21,462 |
CN 52 tuần | 42.5 |
TN 52 tuần | 30.1 |
EPS | 1,175 |
PE | 26.8 |
Vốn thị trường | 3,694 |
KL đang lưu hành | 117.28 triệu |
Giá sổ sách | 17.7 ngàn |
ROE | 7% |
Beta | -0.13 |
EPS 4 quý trước | 1,082 |
MUA | BÁN | ||||||||||
30.50 | 20 | 31.00 | 190 | 31.05 | 30 | 31.50 | 7,040 | 31.85 | 190 | 31.90 | 970 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 1,900,000 | 1,842,742 | 97% | 186,000 | 186,455 | 100% |
2016 | 1,750,000 | 1,668,508 | 95% | 182,000 | 165,645 | 91% |
2015 | 1,305,000 | 1,550,943 | 119% | 147,000 | 156,860 | 107% |
2014 | 1,000,000 | 1,219,543 | 122% | 130,000 | 138,019 | 106% |
2013 | 850,000 | 855,868 | 101% | 121,000 | 125,593 | 104% |
2012 | 850,000 | 670,377 | 79% | 106,000 | 110,838 | 105% |
2017 |
| ||
2016 |
| ||
2015 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
PSAR đảo chiều tăng | 2 | 7 (lần) |
Pivot Tháng Chuẩn bị vượt xuống S1 | 1 | |
MFI(14) < 20 | 1 | |
Tổng điểm | 4 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 48.2%) | |
EPS: | 61.6% | |
PE: | 43.1% | |
ROA: | 42.8% | |
ROE: | 38.1% | |
P/B: | 37.3% | |
ĐÁY CP: | 77.9% | |
Hệ Số Nợ: | 63.6% | |
BETA: | 6.9% | |
THANH KHOẢN: | 62.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (20 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
BMI | 29.8 | 1,788 | 16.7 | 8% | 126% | 0 | 52% |
MIG | 14.4 | 556 | 25.9 | 5% | 130% | 0 | 44.5% |
BIC | 31.5 | 1,175 | 26.8 | 7% | 178% | -0.1 | 48.2% |
NVB | 9.7 | 73 | 132.9 | 1% | 91% | 1.4 | 41% |
PVI | 38.2 | 652 | 58.6 | 2% | 125% | 0.6 | 48.5% |
ABI | 26.4 | 3,380 | 7.8 | 18% | 144% | 0 | 60.6% |
STB | 15.5 | 657 | 23.5 | 5% | 119% | 1.5 | 48.7% |
VNR | 23.9 | 1,974 | 12.1 | 10% | 116% | 0.4 | 63.6% |
PGI | 18.6 | 1,437 | 12.9 | 8% | 109% | -0.0 | 53.7% |
MBB | 32.9 | 1,904 | 17.3 | 12% | 212% | 1.5 | 52% |
ABI | BIC | BMI | STB | VIB | |
Giá Thị Trường | 26.40 0 0% | 31.50 -1 -3.1% | 29.80 -0.20 -0.7% | 15.45 0.45 3% | 38.70 0.20 0.5% |
EPS/PE | 3.38k / 7.8 | 1.18k / 26.8 | 1.79k / 16.7 | 0.66k / 23.5 | 1.30k / 29.7 |
Giá Sổ Sách | 18.31 ngàn | 17.67 ngàn | 23.58 ngàn | 13.01 ngàn | 15.82 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 9,110 | 14,892 | 68,287 | 15,156,564 | 431,670 |
Khối lượng đang lưu hành | 38,000,000 | 117,276,895 | 91,354,037 | 1,785,215,716 | 564,442,500 |
Tổng Vốn Thị Trường | 1,003 tỷ VND | 3,694 tỷ VND | 2,722 tỷ VND | 27,582 tỷ VND | 21,844 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 10,600 (0.03%) | 54,754,254 (46.69%) | 35,147,015 (38.47%) | 218,409,926 (12.23%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 4,023 tỷ VND | 7,899 tỷ VND | 18,142 tỷ VND | 111,613 tỷ VND | 6,150 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 457 tỷ VND | 672 tỷ VND | 1,014 tỷ VND | 14,548 tỷ VND | 1,328 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 696 tỷ VND | 2,072 tỷ VND | 2,154 tỷ VND | 23,228 tỷ VND | 8,930 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,096 tỷ VND | 2,610 tỷ VND | 3,572 tỷ VND | 345,453 tỷ VND | 107,644 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,792 tỷ VND | 4,716 tỷ VND | 5,726 tỷ VND | 368,680 tỷ VND | 116,574 tỷ VND |
Tiền mặt | 140 tỷ VND | 55 tỷ VND | 163 tỷ VND | 6,213 tỷ VND | 1,298 tỷ VND |
ROA / ROE | 7% / 18 | 3% / 7 | 3% / 8 | 0% / 5 | 1% / 13 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 61% | 55% | 62% | 94% | 92% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 11% | 9% | 6% | 13% | 22% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 22% | 23.10% | 8.20% | -1.20% | 5.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 25.80% | 10.40% | 15.20% | 242.90% | 191.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 23.90% | 22.30% | 15.30% | 7.70% | 3.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |