Tham Chiếu | 11.60 |
Mở Cửa | 11.50 |
TN/CN | 10.80 / 11.50 |
Khối Lượng | 407,400 |
KLTB 13 tuần | 411,770 |
KLTB 10 ngày | 645,853 |
CN 52 tuần | 25.5 |
TN 52 tuần | 7.3 |
EPS | 1.2 ngàn |
PE | 4.6 lần |
Vốn thị trường | 129,950,002 Tỷ |
KL đang lưu hành | 11.50 triệu |
Giá sổ sách | 0.0 ngàn |
ROE | 1,241% |
Beta | 1.21 |
EPS 4 quý trước | 801 |
MUA | BÁN | ||||||||||
11.10 | 1,500 | 11.20 | 5,700 | 11.30 | 5,400 | 11.40 | 27,300 | 11.50 | 33,100 | 11.60 | 28,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 319,366 | 363.10 | 0% | 25,000 | 35.10 | 0% |
2020 | 0 | 335.60 | 0% | 13,000 | 13.10 | 0% |
2019 | 395,000 | 341.80 | 0% | 27,000 | 21.90 | 0% |
2018 | 0 | 240.40 | 0% | 25,000 | 21.80 | 0% |
2017 | 0 | 195.80 | 0% | 25,000 | 22.70 | 0% |
2022 |
| ||
2021 |
| ||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 70.0%) | |
EPS: | 72.9% | |
PE: | 92.3% | |
ROA: | 82.6% | |
ROE: | 76.1% | |
P/B: | 81.8% | |
ĐÁY CP: | 21.3% | |
Hệ Số Nợ: | 61.4% | |
BETA: | 53.6% | |
THANH KHOẢN: | 88.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (49 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
SHI | 14.7 | 0.36 | 40.8 | 286% | 1% | 1.5 | 52.8% |
TNG | 30.7 | 2,478 | 0 | 17% | 2% | 2.3 | 48.8% |
HAP | 6.9 | 391 | 0 | 3% | 0% | 1.8 | 63.8% |
DZM | 7.1 | -1.96 | -3.6 | -2,449% | 1% | 1.8 | 32.3% |
GMC | 22.7 | 1,067 | 0 | 5% | 1% | 1.2 | 49.5% |
QHD | 52 | 2.32 | 22.4 | 1,278% | 3% | 1.5 | 57.7% |
VTB | 12.0 | 0.82 | 14.6 | 402% | 1% | 1.0 | 58% |
TET | 31.2 | 2 | 15.6 | 1,064% | 2% | -0.1 | 52.5% |
TTF | 7.3 | 0.21 | 34.7 | 1,393% | 5% | 2.0 | 57% |
TVT | 30 | 3.76 | 8 | 1,206% | 1% | 1 | 61.2% |
DZM | HDA | MHL | TIX | VID | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 2.9% | 0.00 0 -2.6% | 0.00 0 -10% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.3% |
EPS/PE | -0.00k / -6.42 | 0.00k / 8.76 | 0k / 792.01 | 0.00k / 8.75 | 0.00k / 9.29 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.03 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 27,564 | 411,770 | 31,284 | 2,832 | 67,414 |
Khối lượng đang lưu hành | 5,395,985 | 11,500,000 | 5,430,923 | 28,492,000 | 35,510,789 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 501,838 (9.3%) | 875,805 (7.62%) | 0 (0%) | 2,268,100 (7.96%) | 141,178 (0.4%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 27 tỷ VND | 352 tỷ VND | 495 tỷ VND | 255 tỷ VND | 1,036 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -11 tỷ VND | 28 tỷ VND | 0 tỷ VND | 118 tỷ VND | 42 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 43 tỷ VND | 228 tỷ VND | 58 tỷ VND | 843 tỷ VND | 562 tỷ VND |
Tổng Nợ | 76 tỷ VND | 172 tỷ VND | 232 tỷ VND | 387 tỷ VND | 528 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 119 tỷ VND | 401 tỷ VND | 290 tỷ VND | 1,229 tỷ VND | 1,089 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 58 tỷ VND | 1 tỷ VND | 138 tỷ VND | 69 tỷ VND |
ROA / ROE | -890% / -2,449 | 707% / 1,241 | 2% / 8 | 961% / 1,403 | 384% / 745 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 64% | 43% | 80% | 31% | 48% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -40% | 8% | 0% | 46% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -40.30% | -2.90% | 49.60% | -4% | -2.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 11.10% | 6.40% | -100.20% | 0.60% | 13.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 17.80% | 9.50% | -7.90% | 4.90% | -7.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |