Tham Chiếu | 7.40 |
Mở Cửa | 7.20 |
TN/CN | 7.10 / 7.20 |
Khối Lượng | 13,700 |
KLTB 13 tuần | 13,238 |
KLTB 10 ngày | 53,084 |
CN 52 tuần | 10.3 |
TN 52 tuần | 3.6 |
EPS | 0.1 ngàn |
PE | 102.8 lần |
Vốn thị trường | 45 Tỷ |
KL đang lưu hành | 6.14 triệu |
Giá sổ sách | 11.3 ngàn |
ROE | 1% |
Beta | -0.21 |
EPS 4 quý trước | 27 |
MUA | BÁN | ||||||||||
6.90 | 500 | 7.00 | 600 | 7.10 | 2,700 | 7.20 | 3,100 | 7.40 | 11,600 | 7.60 | 2,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 203.40 | 0% | 10,000 | 0.90 | 0% |
2019 | 0 | 120.80 | 0% | 415 | 0 | 0% |
2017 | 63,230 | 19.90 | 0% | 7,854 | 0.90 | 0% |
2016 | 0 | 60.20 | 0% | 12,031 | 7.70 | 0% |
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 42.9%) | |
EPS: | 41.4% | |
PE: | 42.8% | |
ROA: | 37.5% | |
ROE: | 28.0% | |
P/B: | 83.8% | |
ĐÁY CP: | 26.7% | |
Hệ Số Nợ: | 62.2% | |
BETA: | 3.2% | |
THANH KHOẢN: | 60.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
GIL | HKT | SVN | TBT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 1.3% | 0.00 0 -2.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 35.80 ngàn | 11.29 ngàn | 10.51 ngàn | -45.95 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 485,649 | 13,238 | 163,405 | 2 |
Khối lượng đang lưu hành | 36,000,000 | 6,135,029 | 21,000,000 | 1,656,470 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 1,705,936 (4.74%) | 0 (0%) | 3,100 (0.01%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 18,868 tỷ VND | 374 tỷ VND | 318 tỷ VND | 34 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,307 tỷ VND | 4 tỷ VND | 13 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,289 tỷ VND | 69 tỷ VND | 221 tỷ VND | 5 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,420 tỷ VND | 29 tỷ VND | 3 tỷ VND | 300 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,709 tỷ VND | 99 tỷ VND | 223 tỷ VND | 305 tỷ VND |
Tiền mặt | 587 tỷ VND | 2 tỷ VND | 1 tỷ VND | 1 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 52% | 30% | 1% | 98% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 7% | 1% | 4% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 28.10% | 119.20% | 838.30% | -27.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 39.80% | 339.90% | -102.20% | 9.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 32.20% | 15.20% | 2% | -18.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |