Tham Chiếu | 75.90 |
Mở Cửa | 75.90 |
TN/CN | 75.90 / 75.90 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 602 |
KLTB 10 ngày | 220 |
CN 52 tuần | 76.3 |
TN 52 tuần | 42.9 |
EPS | 0.1 ngàn |
PE | 0.6 lần |
Vốn thị trường | 758,999,408 Tỷ |
KL đang lưu hành | 10.00 triệu |
Giá sổ sách | 0.0 ngàn |
ROE | 33% |
Beta | 1.21 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
64.60 | 200 | 65.00 | 100 | 73.80 | 300 | 74.00 | 800 | 75.90 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 205,000 | 137.80 | 0% | 29,200 | 42.40 | 0% |
2020 | 225,000 | 181.20 | 0% | 38,800 | 50 | 0% |
2019 | 285,000 | 160 | 0% | 35,000 | 41.30 | 0% |
2018 | 345,000 | 266.30 | 0% | 29,000 | 38.90 | 0% |
2017 | 295,000 | 301.70 | 0% | 14,500 | 26.80 | 0% |
2022 |
| ||||||
2021 |
| ||||||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 46.8%) | |
EPS: | 91.3% | |
PE: | 98.4% | |
ROA: | 28.7% | |
ROE: | 35.6% | |
P/B: | 13.6% | |
ĐÁY CP: | 13.6% | |
Hệ Số Nợ: | 53.2% | |
BETA: | 53.7% | |
THANH KHOẢN: | 33.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (43 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VHH | 8.8 | -0.28 | -31.4 | -716% | 2% | 1.6 | 28.3% |
DND | 25.5 | 1.02 | 25 | 731% | 2% | 1.8 | 49.5% |
C32 | 24.8 | 5.02 | 4.9 | 1,274% | 1% | 1.4 | 74.9% |
HU1 | 9.1 | 0.27 | 33.6 | 203% | 1% | 1.8 | 51.9% |
MCI | 10 | -7.53 | -1.3 | 6,107% | -1% | 0.0 | 26.3% |
CCL | 9.9 | 1.21 | 8.1 | 974% | 1% | 2.0 | 68.4% |
CTX | 7.5 | 0.04 | 187.5 | 35% | 1% | 1.0 | 45.6% |
VES | 4.1 | 0.02 | 205 | 146% | 3% | 1.3 | 35.4% |
PTC | 8.9 | 1.76 | 5.1 | 976% | 0% | 2.5 | 72% |
ICN | 75.9 | 135 | 0.6 | 33% | 6% | 1.2 | 46.8% |
CSC | HU1 | ICI | ICN | VE9 | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -1.4% | 0.00 0 4.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -6.5% |
EPS/PE | 0.00k / 57.92 | 0.00k / 54.93 | 0k / 0.00 | 0.00k / 0.00 | -0.00k / -11.26 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 54,100 | 23,226 | 2,351 | 602 | 84,495 |
Khối lượng đang lưu hành | 22,816,275 | 10,000,000 | 4,000,000 | 9,999,992 | 12,523,613 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 1,917,617 (8.4%) | 347,130 (3.47%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 152,061 (1.21%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 719 tỷ VND | 841 tỷ VND | 10 tỷ VND | 138 tỷ VND | 1 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 50 tỷ VND | 3 tỷ VND | 0 tỷ VND | 42 tỷ VND | -8 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 424 tỷ VND | 135 tỷ VND | 50 tỷ VND | 128 tỷ VND | 32 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,720 tỷ VND | 551 tỷ VND | 91 tỷ VND | 1,174 tỷ VND | 5 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,145 tỷ VND | 701 tỷ VND | 141 tỷ VND | 1,302 tỷ VND | 37 tỷ VND |
Tiền mặt | 207 tỷ VND | 12 tỷ VND | 4 tỷ VND | 22 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 231% / 1,169 | 39% / 203 | 2% / 7 | 325% / 3,309 | -2,027% / -2,370 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 80% | 79% | 65% | 90% | 14% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 7% | 0% | 0% | 31% | -589% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 299.90% | -1.60% | -58.10% | -23.90% | -11.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 23% | 213.80% | -88.40% | -15.20% | -5.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 396.10% | 9.40% | -100% | -100% | -13.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |