VN-INDEX   1,216   11.2   0.9%
KL: 232,567,805   GT: 5,956 tỷ
HNX   228   0.2   0.1%
KL: 22,834,100   GT: 425 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 16,421,000   GT: 193 tỷ
VN30   1,245   11.0   0.9%
KL: 78,436,305   GT: 2,379 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 2,210,900 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,515,200 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 906,900 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 5,269,500 28.55 28.55 28.15
tcb 46.50 0.35 1,805,400 46.15 46.65 45.65
shb 11.50 0.40 22,852,500 11.10 11.60 11.15
stb 28.75 0.30 5,629,500 28.45 28.95 28.10
hqc 3.73 0.03 685,600 3.70 3.74 3.68
lpb 20.60 -0.20 1,324,100 20.80 20.80 20.50
msb 13.60 0.05 970,500 13.55 13.65 13.45
nvl 15.30 0.10 9,743,400 15.20 15.60 14.95
gex 20.70 -0.10 3,656,700 20.80 20.80 20.40
mbb 22.35 0.10 3,371,700 22.25 22.40 22
hag 12.55 0.05 1,926,100 12.50 12.55 12.35
ssi 35.35 0 5,105,700 35.35 35.35 34.70
vnd 20.85 -0.15 3,538,800 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 373,500 4.96 4.99 4.93
tch 16.20 0.40 4,841,600 15.80 16.30 15.60
scr 6.65 0 416,100 6.65 6.66 6.60
hsg 19.65 0.05 1,165,700 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
fpt 124.90 1.70 1,258,900
frt 163.50 10.50 1,207,600
aav 4.70 0.10 288,000
vkc 1.10 0.10 366,900
hid 3.18 0.11 698,100
fox 62.40 1.20 103,900
dxv 6.22 0.27 19,000
tco 11.85 0.75 74,500
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 91,100
Bắt đầu chu kì tăng
shb 11.50 0.40 22,852,500
ksq 3.10 0.20 687,700
vhe 3.10 0.20 505,400
vkc 1.10 0.10 366,900
phc 7 0.15 111,200
hid 3.18 0.11 698,100
tlg 49 0.10 5,000
plp 4.65 0.10 15,500
ppt 10.60 0.10 53,100
bce 5.89 0.05 300
Cổ phiếu mạnh
shb 11.50 0.40 22,852,500
dig 28.30 0 7,411,000
ssi 35.35 0 5,105,700
mbb 22.35 0.10 3,371,700
tch 16.20 0.40 4,841,600
mwg 54.80 1 5,164,300
acb 26.95 0.15 1,605,300
ctg 32.90 -0.10 2,458,700
tcb 46.50 0.35 1,805,400
hcm 27.10 -0.20 3,395,900
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 11.50 0.40 22,852,500
tch 16.20 0.40 4,841,600
mwg 54.80 1 5,164,300
tcb 46.50 0.35 1,805,400
lpb 20.60 -0.20 1,324,100
baf 28.50 1.05 2,598,800
fpt 124.90 1.70 1,258,900
dgc 119.60 3.50 1,648,100
vgi 67.10 3.80 874,200
gmd 85.70 4.30 3,990,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc