VN-INDEX   1,211   5.7   0.5%
KL: 281,592,105   GT: 7,286 tỷ
HNX   227   -0.4   -0.2%
KL: 27,503,000   GT: 520 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 19,381,060   GT: 232 tỷ
VN30   1,239   5.0   0.4%
KL: 96,825,305   GT: 3,072 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 2,817,700 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,763,100 10.55 10.60 10.45
bsr 18 -0.10 1,059,300 18.10 18.20 17.90
hpg 28.20 -0.35 8,049,300 28.55 28.55 28.15
tcb 46.35 0.20 2,193,800 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 24,060,100 11.10 11.60 11.15
stb 28.50 0.05 7,019,400 28.45 28.95 28.10
hqc 3.71 0.01 970,200 3.70 3.74 3.68
lpb 20.45 -0.35 1,890,000 20.80 20.80 20.45
msb 13.50 -0.05 1,527,200 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 10,771,300 15.20 15.60 14.95
gex 20.55 -0.25 4,713,100 20.80 20.80 20.40
mbb 22.20 -0.05 4,227,100 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,247,000 12.50 12.55 12.35
ssi 35 -0.35 6,204,000 35.35 35.35 34.70
vnd 20.70 -0.30 4,287,700 21 20.90 20.50
ita 4.99 0.03 432,300 4.96 5 4.93
tch 16 0.20 5,535,200 15.80 16.30 15.60
scr 6.62 -0.03 532,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 1,551,700 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 162 9 1,350,800
aav 4.70 0.10 406,700
vkc 1.10 0.10 374,500
hid 3.25 0.18 708,200
fox 62.50 1.30 108,800
dxv 6.22 0.27 20,700
tco 11.85 0.75 76,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 101,000
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 705,300
vhe 3.10 0.20 506,500
vkc 1.10 0.10 374,500
phc 6.99 0.14 117,100
hid 3.25 0.18 708,200
tlg 48.90 0 5,200
plp 4.65 0.10 16,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13.10 0.20 50,100
Cổ phiếu mạnh
dig 28.10 -0.20 9,075,700
ssi 35 -0.35 6,204,000
mbb 22.20 -0.05 4,227,100
tch 16 0.20 5,535,200
mwg 54.80 1 6,535,400
acb 26.75 -0.05 1,868,100
ctg 32.55 -0.45 3,174,200
tcb 46.35 0.20 2,193,800
hcm 26.85 -0.45 3,821,800
vci 46.90 -0.10 1,983,800
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16 0.20 5,535,200
mwg 54.80 1 6,535,400
tcb 46.35 0.20 2,193,800
lpb 20.45 -0.35 1,890,000
baf 28.20 0.75 3,117,000
fpt 124 0.80 1,400,100
dgc 118.30 2.20 1,971,700
vgi 66.30 3 1,064,600
gmd 85.30 3.90 4,249,600
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.9
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc